単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 513,495 466,929 457,347 465,511 526,243
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 159 174 112 51
Doanh thu thuần 513,495 466,770 457,173 465,400 526,192
Giá vốn hàng bán 446,617 399,444 380,514 387,121 443,371
Lợi nhuận gộp 66,878 67,326 76,658 78,279 82,821
Doanh thu hoạt động tài chính 11,271 8,281 20,184 12,425 7,875
Chi phí tài chính 13,807 14,498 12,648 14,602 12,770
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,517 13,724 13,338 12,966 12,706
Chi phí bán hàng 3,445 4,545 4,074 4,232 4,749
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,753 47,570 44,305 46,819 60,243
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,686 9,152 36,123 22,009 11,582
Thu nhập khác 831 372 836 570 6,581
Chi phí khác 2,217 1,029 3,802 1,228 3,064
Lợi nhuận khác -1,386 -657 -2,965 -659 3,517
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 542 159 307 -3,041 -1,353
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,300 8,496 33,158 21,350 15,099
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,723 5,963 7,368 5,991 9,738
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,832 522 -3,173 -753 -1,030
Chi phí thuế TNDN 5,891 6,484 4,195 5,238 8,709
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,409 2,011 28,963 16,112 6,390
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,244 -861 10,615 8,248 7,469
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,165 2,873 18,347 7,864 -1,079
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)