Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
513,495
|
466,929
|
457,347
|
465,511
|
526,243
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
159
|
174
|
112
|
51
|
Doanh thu thuần
|
513,495
|
466,770
|
457,173
|
465,400
|
526,192
|
Giá vốn hàng bán
|
446,617
|
399,444
|
380,514
|
387,121
|
443,371
|
Lợi nhuận gộp
|
66,878
|
67,326
|
76,658
|
78,279
|
82,821
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,271
|
8,281
|
20,184
|
12,425
|
7,875
|
Chi phí tài chính
|
13,807
|
14,498
|
12,648
|
14,602
|
12,770
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,517
|
13,724
|
13,338
|
12,966
|
12,706
|
Chi phí bán hàng
|
3,445
|
4,545
|
4,074
|
4,232
|
4,749
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,753
|
47,570
|
44,305
|
46,819
|
60,243
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,686
|
9,152
|
36,123
|
22,009
|
11,582
|
Thu nhập khác
|
831
|
372
|
836
|
570
|
6,581
|
Chi phí khác
|
2,217
|
1,029
|
3,802
|
1,228
|
3,064
|
Lợi nhuận khác
|
-1,386
|
-657
|
-2,965
|
-659
|
3,517
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
542
|
159
|
307
|
-3,041
|
-1,353
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,300
|
8,496
|
33,158
|
21,350
|
15,099
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,723
|
5,963
|
7,368
|
5,991
|
9,738
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,832
|
522
|
-3,173
|
-753
|
-1,030
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,891
|
6,484
|
4,195
|
5,238
|
8,709
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,409
|
2,011
|
28,963
|
16,112
|
6,390
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,244
|
-861
|
10,615
|
8,248
|
7,469
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,165
|
2,873
|
18,347
|
7,864
|
-1,079
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|