単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 465,511 526,243 493,828 542,577 661,460
Các khoản giảm trừ doanh thu 112 51 96 196 330
Doanh thu thuần 465,400 526,192 493,732 542,380 661,130
Giá vốn hàng bán 387,121 443,371 403,125 451,614 536,630
Lợi nhuận gộp 78,279 82,821 90,607 90,766 124,500
Doanh thu hoạt động tài chính 12,425 7,875 6,931 29,648 6,748
Chi phí tài chính 14,602 12,770 12,701 17,728 12,983
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,966 12,706 11,803 12,728 12,331
Chi phí bán hàng 4,232 4,749 4,554 5,353 6,391
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,819 60,243 49,156 55,063 54,179
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,009 11,582 31,307 33,463 57,696
Thu nhập khác 570 6,581 833 1,687 460
Chi phí khác 1,228 3,064 1,382 3,103 2,708
Lợi nhuận khác -659 3,517 -549 -1,416 -2,247
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,041 -1,353 179 -8,807
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,350 15,099 30,758 32,047 55,449
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,991 9,738 7,067 2,915 10,249
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -753 -1,030 -565 840 -1,222
Chi phí thuế TNDN 5,238 8,709 6,502 3,755 9,028
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,112 6,390 24,256 28,292 46,421
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 8,248 7,469 8,843 0 15,345
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,864 -1,079 15,413 28,292 31,076
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)