I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33,158
|
21,350
|
15,099
|
30,758
|
32,047
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,195
|
38,608
|
33,273
|
32,135
|
24,615
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,271
|
28,667
|
28,047
|
28,669
|
28,519
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,753
|
325
|
4,195
|
-2,801
|
2,007
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
74
|
-39
|
31
|
-44
|
32
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19,793
|
-4,368
|
-12,763
|
-6,549
|
-19,305
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,395
|
14,024
|
13,763
|
12,860
|
13,361
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,353
|
59,959
|
48,372
|
62,893
|
56,662
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,748
|
50
|
-79,091
|
50,815
|
-60,053
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
865
|
878
|
89
|
-330
|
-3,559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,988
|
23,058
|
35,794
|
-46,032
|
47,744
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
757
|
336
|
-3,616
|
419
|
-3,638
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
662
|
23,651
|
-9
|
3,288
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,214
|
-13,283
|
-12,453
|
-11,881
|
-12,668
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,695
|
-240
|
-4,248
|
-20,992
|
-295
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,691
|
-181
|
-415
|
-773
|
-468
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,798
|
94,227
|
-15,576
|
37,408
|
23,726
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-117,192
|
-32,254
|
-27,653
|
-25,828
|
-85,043
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89
|
749
|
8,380
|
355
|
1,097
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-93,389
|
-15,044
|
-54,235
|
-22,974
|
-125,724
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
95,306
|
23,500
|
68,996
|
32,259
|
95,501
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-10,813
|
548
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
19,120
|
114
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,042
|
22,371
|
12,309
|
2,143
|
26,976
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-110,321
|
7,629
|
8,459
|
-14,045
|
-87,193
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-308
|
2,580
|
|
|
5,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
159,778
|
133,714
|
143,199
|
106,910
|
492,467
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-112,550
|
-158,942
|
-176,575
|
-143,672
|
-431,819
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
-219
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,555
|
-1,745
|
-10
|
-32
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,145
|
-24,613
|
-33,606
|
-37,013
|
65,429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39,378
|
77,243
|
-40,724
|
-13,650
|
1,962
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
278,849
|
239,397
|
316,680
|
275,926
|
262,320
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-74
|
39
|
-31
|
44
|
-32
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
239,397
|
316,680
|
275,926
|
262,320
|
264,250
|