単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33,158 21,350 15,099 30,758 32,047
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,195 38,608 33,273 32,135 24,615
- Khấu hao TSCĐ 28,271 28,667 28,047 28,669 28,519
- Các khoản dự phòng -1,753 325 4,195 -2,801 2,007
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 74 -39 31 -44 32
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19,793 -4,368 -12,763 -6,549 -19,305
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 14,395 14,024 13,763 12,860 13,361
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 54,353 59,959 48,372 62,893 56,662
- Tăng, giảm các khoản phải thu 23,748 50 -79,091 50,815 -60,053
- Tăng, giảm hàng tồn kho 865 878 89 -330 -3,559
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15,988 23,058 35,794 -46,032 47,744
- Tăng giảm chi phí trả trước 757 336 -3,616 419 -3,638
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 662 23,651 -9 3,288 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,214 -13,283 -12,453 -11,881 -12,668
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,695 -240 -4,248 -20,992 -295
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,691 -181 -415 -773 -468
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43,798 94,227 -15,576 37,408 23,726
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -117,192 -32,254 -27,653 -25,828 -85,043
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -89 749 8,380 355 1,097
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -93,389 -15,044 -54,235 -22,974 -125,724
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 95,306 23,500 68,996 32,259 95,501
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10,813 548 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,120 114 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,042 22,371 12,309 2,143 26,976
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -110,321 7,629 8,459 -14,045 -87,193
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -308 2,580 5,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 159,778 133,714 143,199 106,910 492,467
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -112,550 -158,942 -176,575 -143,672 -431,819
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -219 -219 -219 -219 -219
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,555 -1,745 -10 -32 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 27,145 -24,613 -33,606 -37,013 65,429
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39,378 77,243 -40,724 -13,650 1,962
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 278,849 239,397 316,680 275,926 262,320
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -74 39 -31 44 -32
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 239,397 316,680 275,926 262,320 264,250