TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
174.850
|
168.053
|
212.419
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.481
|
10.338
|
25.417
|
1. Tiền
|
7.481
|
10.338
|
25.417
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
10.000
|
7.762
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
7.762
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
10.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.721
|
71.327
|
123.536
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
67.243
|
66.630
|
122.815
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.646
|
3.232
|
170
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
832
|
1.465
|
551
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
87.255
|
73.146
|
52.696
|
1. Hàng tồn kho
|
87.255
|
73.146
|
52.696
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.394
|
3.242
|
3.009
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
82
|
129
|
193
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.312
|
3.113
|
2.816
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
187.536
|
189.058
|
191.388
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
20
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
20
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88.324
|
94.021
|
92.269
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57.075
|
63.968
|
63.411
|
- Nguyên giá
|
68.140
|
78.675
|
81.803
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.064
|
-14.707
|
-18.392
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.201
|
4.758
|
4.316
|
- Nguyên giá
|
5.266
|
5.266
|
5.266
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65
|
-507
|
-950
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.048
|
25.295
|
24.542
|
- Nguyên giá
|
28.677
|
28.677
|
28.677
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.630
|
-3.382
|
-4.135
|
III. Bất động sản đầu tư
|
83.174
|
81.185
|
77.647
|
- Nguyên giá
|
89.557
|
91.190
|
91.252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.382
|
-10.006
|
-13.605
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.933
|
0
|
3.074
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.933
|
0
|
3.074
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.105
|
13.832
|
18.399
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.105
|
13.832
|
18.399
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
362.387
|
357.110
|
403.807
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
157.060
|
142.985
|
176.880
|
I. Nợ ngắn hạn
|
146.865
|
135.497
|
172.274
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
97.646
|
122.858
|
149.216
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.551
|
10.912
|
20.900
|
4. Người mua trả tiền trước
|
718
|
0
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
646
|
472
|
756
|
6. Phải trả người lao động
|
282
|
434
|
612
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.945
|
510
|
478
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.076
|
312
|
312
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.195
|
7.488
|
4.606
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
189
|
389
|
407
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.006
|
7.100
|
4.199
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
205.327
|
214.125
|
226.927
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
205.327
|
214.125
|
226.927
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136.000
|
136.000
|
176.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
471
|
471
|
471
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65.758
|
74.501
|
46.394
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
58.865
|
65.758
|
33.701
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.893
|
8.743
|
12.693
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.098
|
3.153
|
3.262
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
362.387
|
357.110
|
403.807
|