1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.226.081
|
1.313.814
|
1.626.828
|
1.123.822
|
1.387.540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
98
|
51
|
126
|
218
|
231
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.225.983
|
1.313.763
|
1.626.702
|
1.123.604
|
1.387.309
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.052.355
|
1.090.972
|
1.397.202
|
833.127
|
1.044.786
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
173.628
|
222.790
|
229.500
|
290.477
|
342.524
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.591
|
4.088
|
4.493
|
4.274
|
5.788
|
7. Chi phí tài chính
|
66.356
|
55.126
|
58.436
|
67.739
|
69.955
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
66.099
|
61.259
|
58.643
|
62.235
|
62.232
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
46.017
|
68.151
|
19.769
|
35.803
|
13.255
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.577
|
34.456
|
46.289
|
52.915
|
59.758
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.268
|
69.145
|
109.499
|
138.295
|
205.343
|
12. Thu nhập khác
|
45.625
|
1.630
|
9.817
|
8.911
|
4.954
|
13. Chi phí khác
|
10.571
|
3.293
|
674
|
6.211
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
35.053
|
-1.663
|
9.142
|
2.700
|
4.954
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
67.321
|
67.482
|
118.641
|
140.995
|
210.297
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.342
|
2.322
|
11.767
|
8.349
|
19.839
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
22.747
|
5.148
|
-2.374
|
-900
|
-5.717
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32.089
|
7.470
|
9.393
|
7.449
|
14.123
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.232
|
60.012
|
109.249
|
133.546
|
196.174
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.102
|
-354
|
961
|
1.099
|
1.531
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34.130
|
60.366
|
108.288
|
132.447
|
194.643
|