1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.625.073
|
1.292.084
|
1.226.081
|
1.313.814
|
1.626.828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
60
|
70
|
98
|
51
|
126
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.625.012
|
1.292.013
|
1.225.983
|
1.313.763
|
1.626.702
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.583.791
|
1.120.216
|
1.052.355
|
1.090.972
|
1.397.202
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.222
|
171.798
|
173.628
|
222.790
|
229.500
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.268
|
6.929
|
1.591
|
4.088
|
4.493
|
7. Chi phí tài chính
|
55.127
|
46.923
|
66.356
|
55.126
|
58.436
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53.740
|
46.445
|
66.099
|
61.259
|
58.643
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.882
|
22.937
|
46.017
|
68.151
|
19.769
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.157
|
24.280
|
30.577
|
34.456
|
46.289
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-54.676
|
84.585
|
32.268
|
69.145
|
109.499
|
12. Thu nhập khác
|
10.304
|
56.000
|
45.625
|
1.630
|
9.817
|
13. Chi phí khác
|
0
|
2.101
|
10.571
|
3.293
|
674
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.304
|
53.899
|
35.053
|
-1.663
|
9.142
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-44.372
|
138.485
|
67.321
|
67.482
|
118.641
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.014
|
19.830
|
9.342
|
2.322
|
11.767
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-27.927
|
|
22.747
|
5.148
|
-2.374
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-14.913
|
19.830
|
32.089
|
7.470
|
9.393
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-29.458
|
118.655
|
35.232
|
60.012
|
109.249
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.347
|
-869
|
1.102
|
-354
|
961
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-30.805
|
119.524
|
34.130
|
60.366
|
108.288
|