Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.226.081 1.313.814 1.626.828 1.123.822 1.387.540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 98 51 126 218 231
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.225.983 1.313.763 1.626.702 1.123.604 1.387.309
4. Giá vốn hàng bán 1.052.355 1.090.972 1.397.202 833.127 1.044.786
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 173.628 222.790 229.500 290.477 342.524
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.591 4.088 4.493 4.274 5.788
7. Chi phí tài chính 66.356 55.126 58.436 67.739 69.955
-Trong đó: Chi phí lãi vay 66.099 61.259 58.643 62.235 62.232
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 46.017 68.151 19.769 35.803 13.255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.577 34.456 46.289 52.915 59.758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.268 69.145 109.499 138.295 205.343
12. Thu nhập khác 45.625 1.630 9.817 8.911 4.954
13. Chi phí khác 10.571 3.293 674 6.211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 35.053 -1.663 9.142 2.700 4.954
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 67.321 67.482 118.641 140.995 210.297
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.342 2.322 11.767 8.349 19.839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22.747 5.148 -2.374 -900 -5.717
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 32.089 7.470 9.393 7.449 14.123
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 35.232 60.012 109.249 133.546 196.174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.102 -354 961 1.099 1.531
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 34.130 60.366 108.288 132.447 194.643