Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.625.073 1.292.084 1.226.081 1.313.814 1.626.828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60 70 98 51 126
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.625.012 1.292.013 1.225.983 1.313.763 1.626.702
4. Giá vốn hàng bán 1.583.791 1.120.216 1.052.355 1.090.972 1.397.202
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.222 171.798 173.628 222.790 229.500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.268 6.929 1.591 4.088 4.493
7. Chi phí tài chính 55.127 46.923 66.356 55.126 58.436
-Trong đó: Chi phí lãi vay 53.740 46.445 66.099 61.259 58.643
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 25.882 22.937 46.017 68.151 19.769
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.157 24.280 30.577 34.456 46.289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -54.676 84.585 32.268 69.145 109.499
12. Thu nhập khác 10.304 56.000 45.625 1.630 9.817
13. Chi phí khác 0 2.101 10.571 3.293 674
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10.304 53.899 35.053 -1.663 9.142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -44.372 138.485 67.321 67.482 118.641
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.014 19.830 9.342 2.322 11.767
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27.927 22.747 5.148 -2.374
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -14.913 19.830 32.089 7.470 9.393
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -29.458 118.655 35.232 60.012 109.249
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.347 -869 1.102 -354 961
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -30.805 119.524 34.130 60.366 108.288