1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,674
|
18,666
|
17,883
|
19,121
|
40,301
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
18,674
|
18,666
|
17,883
|
19,121
|
40,301
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,069
|
7,396
|
8,783
|
7,970
|
27,023
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,605
|
11,270
|
9,100
|
11,151
|
13,279
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,623
|
650
|
5,333
|
664
|
5,528
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
8
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
8
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,164
|
4,756
|
6,512
|
4,460
|
3,381
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,064
|
7,163
|
7,921
|
7,348
|
15,426
|
12. Thu nhập khác
|
93
|
113
|
99
|
83
|
|
13. Chi phí khác
|
-5
|
11
|
4
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
98
|
102
|
95
|
83
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,162
|
7,265
|
8,016
|
7,431
|
15,426
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,329
|
1,539
|
1,784
|
1,700
|
3,143
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,332
|
1,541
|
1,787
|
1,702
|
3,146
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,830
|
5,724
|
6,229
|
5,728
|
12,280
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,830
|
5,724
|
6,229
|
5,728
|
12,280
|