Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,674 18,666 17,883 19,121 40,301
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18,674 18,666 17,883 19,121 40,301
4. Giá vốn hàng bán 8,069 7,396 8,783 7,970 27,023
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10,605 11,270 9,100 11,151 13,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,623 650 5,333 664 5,528
7. Chi phí tài chính 8
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,164 4,756 6,512 4,460 3,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,064 7,163 7,921 7,348 15,426
12. Thu nhập khác 93 113 99 83
13. Chi phí khác -5 11 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 98 102 95 83
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,162 7,265 8,016 7,431 15,426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,329 1,539 1,784 1,700 3,143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3 3 3 3 3
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,332 1,541 1,787 1,702 3,146
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8,830 5,724 6,229 5,728 12,280
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8,830 5,724 6,229 5,728 12,280