1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.053
|
20.130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20.053
|
20.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.725
|
13.281
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.328
|
6.849
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
75
|
114
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.813
|
2.026
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.219
|
1.313
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.371
|
3.624
|
12. Thu nhập khác
|
81
|
0
|
13. Chi phí khác
|
85
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.367
|
3.624
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
676
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
727
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
676
|
727
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.691
|
2.896
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.691
|
2.896
|