Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 490.536 523.354 448.422 355.622 355.507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 282 0 1 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 490.254 523.354 448.421 355.622 355.507
4. Giá vốn hàng bán 435.247 480.530 406.874 320.203 319.075
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55.007 42.824 41.547 35.419 36.432
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17 166 773 46 3
7. Chi phí tài chính 14.608 12.544 11.198 10.806 6.852
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.562 12.543 11.198 10.806 6.852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.728 7.099 7.859 7.039 5.879
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.645 11.240 13.543 10.651 14.798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.043 12.108 9.719 6.969 8.907
12. Thu nhập khác 461 294 304 448 159
13. Chi phí khác 76 138 162 672 373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 386 156 142 -224 -215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.429 12.263 9.862 6.746 8.692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.015 2.476 2.044 1.373 2.506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.015 2.476 2.044 1.373 2.506
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.414 9.788 7.818 5.372 6.186
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.414 9.788 7.818 5.372 6.186