単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 242,042 281,043 231,746 216,374 222,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,195 4,529 3,886 638 2,503
1. Tiền 1,195 4,529 3,886 638 2,503
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,399 222,332 168,302 163,617 174,726
1. Phải thu khách hàng 200,832 228,840 174,807 176,643 192,724
2. Trả trước cho người bán 113 180 133 429 360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 210 5,300 5,976 1 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,756 -11,988 -12,614 -13,456 -18,359
IV. Tổng hàng tồn kho 49,634 53,637 58,766 50,484 44,422
1. Hàng tồn kho 49,634 53,637 58,766 50,484 44,422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,814 544 792 1,635 421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,814 544 321 558 421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 873 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 470 204 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 143,656 113,522 111,766 82,983 69,234
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 140,336 113,354 111,746 82,979 69,234
1. Tài sản cố định hữu hình 140,162 113,311 111,746 82,979 69,234
- Nguyên giá 309,532 312,967 338,814 331,431 332,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,370 -199,656 -227,068 -248,452 -262,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 174 43 0 0 0
- Nguyên giá 682 682 682 682 682
- Giá trị hao mòn lũy kế -508 -638 -682 -682 -682
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35 57 16 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 35 57 16 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 385,697 394,565 343,512 299,357 291,307
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 279,132 284,029 234,471 192,158 183,477
I. Nợ ngắn hạn 261,037 281,129 231,601 192,158 183,477
1. Vay và nợ ngắn 169,099 161,262 164,587 127,489 107,336
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 63,359 87,627 37,354 40,143 53,902
4. Người mua trả tiền trước 52 20 313 60 60
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,486 2,317 199 380 2,536
6. Phải trả người lao động 22,838 25,517 24,066 21,040 17,465
7. Chi phí phải trả 909 830 354 234 692
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,030 1,505 720 918 1,252
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18,096 2,900 2,870 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 18,096 2,900 2,870 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 106,565 110,536 109,041 107,198 107,830
I. Vốn chủ sở hữu 106,565 110,536 109,041 107,198 107,830
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,822 6,822 6,822 6,822 6,822
3. Vốn khác của chủ sở hữu 28,692 28,692 28,692 28,692 28,692
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,633 3,136 4,036 4,348 4,448
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,678 1,678 1,678 1,678 1,678
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,739 10,208 7,813 5,658 6,190
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,263 2,050 4,008 1,894 234
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 385,697 394,565 343,512 299,357 291,307