I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,929
|
12,263
|
9,862
|
6,746
|
8,692
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50,805
|
44,084
|
39,597
|
40,440
|
26,087
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27,249
|
30,960
|
27,489
|
28,767
|
14,326
|
- Các khoản dự phòng
|
9,170
|
758
|
626
|
1,193
|
4,912
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-176
|
-178
|
284
|
-325
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,562
|
12,543
|
11,198
|
10,806
|
6,852
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60,735
|
56,347
|
49,459
|
47,186
|
34,780
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,268
|
-33,164
|
54,002
|
-2,943
|
-14,935
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,561
|
-4,003
|
-5,147
|
8,303
|
6,061
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,431
|
27,475
|
-55,408
|
-3,660
|
11,848
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-271
|
1,247
|
264
|
-221
|
137
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,556
|
-12,615
|
-11,091
|
-10,924
|
-6,882
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-555
|
-3,292
|
-3,670
|
-654
|
-1,195
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-270
|
-1,250
|
-151
|
-1,404
|
-1,818
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,481
|
30,745
|
28,258
|
35,683
|
27,996
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,785
|
-1,275
|
-24,691
|
-1,450
|
-581
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
161
|
12
|
1
|
286
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-590
|
5,907
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
165
|
283
|
39
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,609
|
-1,097
|
-24,997
|
4,783
|
-578
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
425,598
|
435,237
|
461,261
|
296,246
|
303,358
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-442,765
|
-457,350
|
-457,966
|
-332,759
|
-323,512
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,200
|
-4,200
|
-7,200
|
-7,200
|
-5,400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,367
|
-26,314
|
-3,905
|
-43,713
|
-25,554
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,494
|
3,335
|
-644
|
-3,247
|
1,865
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,689
|
1,195
|
4,529
|
3,886
|
638
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,195
|
4,529
|
3,886
|
638
|
2,503
|