I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,122
|
2,179
|
6,648
|
436
|
1,884
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,732
|
5,599
|
6,196
|
5,165
|
6,660
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,994
|
3,624
|
3,583
|
3,561
|
3,558
|
- Các khoản dự phòng
|
2,432
|
|
881
|
|
1,565
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,307
|
1,975
|
1,734
|
1,605
|
1,538
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,855
|
7,778
|
12,844
|
5,601
|
8,545
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,203
|
-10,540
|
38,090
|
8,370
|
4,038
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,303
|
-2,588
|
-1,465
|
-2,061
|
12,176
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,165
|
-943
|
-38,230
|
-16,026
|
12,108
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
245
|
161
|
59
|
-63
|
-20
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,159
|
-1,919
|
-1,780
|
-1,594
|
-1,530
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-654
|
-321
|
-200
|
-674
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18
|
-980
|
-17
|
-797
|
-24
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,402
|
-9,354
|
9,302
|
-7,244
|
35,292
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,200
|
|
|
|
-581
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,907
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13,109
|
1
|
1
|
1
|
-580
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
73,659
|
85,029
|
63,848
|
79,083
|
75,398
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,833
|
-72,999
|
-75,048
|
-67,351
|
-108,114
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-5,400
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-174
|
12,030
|
-11,200
|
6,332
|
-32,716
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,468
|
2,676
|
-1,897
|
-910
|
1,996
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,106
|
638
|
3,314
|
1,417
|
507
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
638
|
3,314
|
1,417
|
507
|
2,503
|