単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 84,368 92,951 71,105 107,785 103,097
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 84,368 92,951 71,105 107,785 103,097
Giá vốn hàng bán 76,001 79,387 65,713 98,480 95,905
Lợi nhuận gộp 8,367 13,564 5,392 9,306 7,191
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 1
Chi phí tài chính 1,975 1,734 1,605 1,538 1,654
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,975 1,734 1,605 1,538 1,654
Chi phí bán hàng 1,967 1,580 998 1,279 1,624
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,275 3,412 2,051 4,649 2,388
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,151 6,839 739 1,841 1,525
Thu nhập khác 51 23 27 44 53
Chi phí khác 23 18 331 1 7
Lợi nhuận khác 28 5 -303 43 46
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,179 6,844 436 1,884 1,571
Chi phí thuế TNDN hiện hành 436 1,343 833 386 323
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 436 1,343 833 386 323
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,743 5,501 -397 1,498 1,248
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,743 5,501 -397 1,498 1,248
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)