Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
84,368
|
92,951
|
71,105
|
107,785
|
103,097
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
84,368
|
92,951
|
71,105
|
107,785
|
103,097
|
Giá vốn hàng bán
|
76,001
|
79,387
|
65,713
|
98,480
|
95,905
|
Lợi nhuận gộp
|
8,367
|
13,564
|
5,392
|
9,306
|
7,191
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
1,975
|
1,734
|
1,605
|
1,538
|
1,654
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,975
|
1,734
|
1,605
|
1,538
|
1,654
|
Chi phí bán hàng
|
1,967
|
1,580
|
998
|
1,279
|
1,624
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,275
|
3,412
|
2,051
|
4,649
|
2,388
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,151
|
6,839
|
739
|
1,841
|
1,525
|
Thu nhập khác
|
51
|
23
|
27
|
44
|
53
|
Chi phí khác
|
23
|
18
|
331
|
1
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
28
|
5
|
-303
|
43
|
46
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,179
|
6,844
|
436
|
1,884
|
1,571
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
436
|
1,343
|
833
|
386
|
323
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
436
|
1,343
|
833
|
386
|
323
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,743
|
5,501
|
-397
|
1,498
|
1,248
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,743
|
5,501
|
-397
|
1,498
|
1,248
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|