単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 244,981 237,621 222,063 253,199 248,379
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,417 507 2,503 11,251 4,017
1. Tiền 1,417 507 2,503 11,251 4,017
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,689 180,115 174,716 199,906 196,462
1. Phải thu khách hàng 205,312 196,627 192,724 217,852 214,009
2. Trả trước cho người bán 180 291 360 310 1,734
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 0 0 103 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,803 -16,803 -18,368 -18,359 -19,282
IV. Tổng hàng tồn kho 54,537 56,598 44,422 41,630 47,354
1. Hàng tồn kho 54,537 56,598 44,422 41,630 47,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 338 401 421 411 545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 338 401 421 411 383
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 163
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 75,776 72,216 69,238 65,740 62,272
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75,772 72,212 69,234 65,740 62,272
1. Tài sản cố định hữu hình 75,772 72,212 69,234 65,740 62,272
- Nguyên giá 331,431 331,431 332,012 332,012 332,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -255,659 -259,219 -262,777 -266,271 -269,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 682 682 682 682 682
- Giá trị hao mòn lũy kế -682 -682 -682 -682 -682
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,758 309,837 291,301 318,939 310,650
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 214,032 203,508 183,475 209,861 199,996
I. Nợ ngắn hạn 214,032 203,508 183,475 209,861 199,996
1. Vay và nợ ngắn 128,319 137,176 107,336 140,618 126,709
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 56,600 43,567 53,902 53,747 58,012
4. Người mua trả tiền trước 304 51 60 231 226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,420 2,653 2,535 1,371 2,396
6. Phải trả người lao động 16,938 16,115 17,465 10,620 9,549
7. Chi phí phải trả 2,571 2,220 692 1,924 1,454
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,825 1,468 1,252 1,286 1,584
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 106,725 106,328 107,827 109,078 110,654
I. Vốn chủ sở hữu 106,725 106,328 107,827 109,078 110,654
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,822 6,822 6,822 6,822 6,822
3. Vốn khác của chủ sở hữu 28,692 28,692 28,692 28,692 28,692
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,448 4,448 4,448 4,448 4,498
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,678 1,678 1,678 1,678 1,678
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,085 4,688 6,186 7,438 8,963
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,055 258 234 65 64
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,758 309,837 291,301 318,939 310,650