TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
232,018
|
244,981
|
237,621
|
222,063
|
253,199
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,314
|
1,417
|
507
|
2,503
|
11,251
|
1. Tiền
|
3,314
|
1,417
|
507
|
2,503
|
11,251
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175,030
|
188,689
|
180,115
|
174,716
|
199,906
|
1. Phải thu khách hàng
|
188,325
|
205,312
|
196,627
|
192,724
|
217,852
|
2. Trả trước cho người bán
|
159
|
180
|
291
|
360
|
310
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
103
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,456
|
-16,803
|
-16,803
|
-18,368
|
-18,359
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
53,072
|
54,537
|
56,598
|
44,422
|
41,630
|
1. Hàng tồn kho
|
53,072
|
54,537
|
56,598
|
44,422
|
41,630
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
601
|
338
|
401
|
421
|
411
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
397
|
338
|
401
|
421
|
411
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
204
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79,359
|
75,776
|
72,216
|
69,238
|
65,740
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79,355
|
75,772
|
72,212
|
69,234
|
65,740
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,355
|
75,772
|
72,212
|
69,234
|
65,740
|
- Nguyên giá
|
331,431
|
331,431
|
331,431
|
332,012
|
332,012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-252,076
|
-255,659
|
-259,219
|
-262,777
|
-266,271
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
682
|
682
|
682
|
682
|
682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
311,377
|
320,758
|
309,837
|
291,301
|
318,939
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
202,435
|
214,032
|
203,508
|
183,475
|
209,861
|
I. Nợ ngắn hạn
|
202,435
|
214,032
|
203,508
|
183,475
|
209,861
|
1. Vay và nợ ngắn
|
139,519
|
128,319
|
137,176
|
107,336
|
140,618
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
42,547
|
56,600
|
43,567
|
53,902
|
53,747
|
4. Người mua trả tiền trước
|
364
|
304
|
51
|
60
|
231
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
476
|
1,420
|
2,653
|
2,535
|
1,371
|
6. Phải trả người lao động
|
15,885
|
16,938
|
16,115
|
17,465
|
10,620
|
7. Chi phí phải trả
|
1,667
|
2,571
|
2,220
|
692
|
1,924
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,063
|
6,825
|
1,468
|
1,252
|
1,286
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
108,941
|
106,725
|
106,328
|
107,827
|
109,078
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
108,941
|
106,725
|
106,328
|
107,827
|
109,078
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,822
|
6,822
|
6,822
|
6,822
|
6,822
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28,692
|
28,692
|
28,692
|
28,692
|
28,692
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,348
|
4,448
|
4,448
|
4,448
|
4,448
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,678
|
1,678
|
1,678
|
1,678
|
1,678
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,401
|
5,085
|
4,688
|
6,186
|
7,438
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
914
|
1,055
|
258
|
234
|
65
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
311,377
|
320,758
|
309,837
|
291,301
|
318,939
|