単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 232,018 244,981 237,621 222,063 253,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,314 1,417 507 2,503 11,251
1. Tiền 3,314 1,417 507 2,503 11,251
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,030 188,689 180,115 174,716 199,906
1. Phải thu khách hàng 188,325 205,312 196,627 192,724 217,852
2. Trả trước cho người bán 159 180 291 360 310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1 0 0 0 103
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,456 -16,803 -16,803 -18,368 -18,359
IV. Tổng hàng tồn kho 53,072 54,537 56,598 44,422 41,630
1. Hàng tồn kho 53,072 54,537 56,598 44,422 41,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 601 338 401 421 411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 397 338 401 421 411
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 204 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79,359 75,776 72,216 69,238 65,740
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79,355 75,772 72,212 69,234 65,740
1. Tài sản cố định hữu hình 79,355 75,772 72,212 69,234 65,740
- Nguyên giá 331,431 331,431 331,431 332,012 332,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,076 -255,659 -259,219 -262,777 -266,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 682 682 682 682 682
- Giá trị hao mòn lũy kế -682 -682 -682 -682 -682
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 311,377 320,758 309,837 291,301 318,939
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 202,435 214,032 203,508 183,475 209,861
I. Nợ ngắn hạn 202,435 214,032 203,508 183,475 209,861
1. Vay và nợ ngắn 139,519 128,319 137,176 107,336 140,618
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 42,547 56,600 43,567 53,902 53,747
4. Người mua trả tiền trước 364 304 51 60 231
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 476 1,420 2,653 2,535 1,371
6. Phải trả người lao động 15,885 16,938 16,115 17,465 10,620
7. Chi phí phải trả 1,667 2,571 2,220 692 1,924
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,063 6,825 1,468 1,252 1,286
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 108,941 106,725 106,328 107,827 109,078
I. Vốn chủ sở hữu 108,941 106,725 106,328 107,827 109,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,822 6,822 6,822 6,822 6,822
3. Vốn khác của chủ sở hữu 28,692 28,692 28,692 28,692 28,692
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,348 4,448 4,448 4,448 4,448
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,678 1,678 1,678 1,678 1,678
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,401 5,085 4,688 6,186 7,438
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 914 1,055 258 234 65
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 311,377 320,758 309,837 291,301 318,939