Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.929 12.263 9.862 6.746 8.692
2. Điều chỉnh cho các khoản 50.805 44.084 39.597 40.440 26.087
- Khấu hao TSCĐ 27.249 30.960 27.489 28.767 14.326
- Các khoản dự phòng 9.170 758 626 1.193 4.912
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -176 -178 284 -325 -3
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14.562 12.543 11.198 10.806 6.852
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60.735 56.347 49.459 47.186 34.780
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5.268 -33.164 54.002 -2.943 -14.935
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.561 -4.003 -5.147 8.303 6.061
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27.431 27.475 -55.408 -3.660 11.848
- Tăng giảm chi phí trả trước -271 1.247 264 -221 137
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.556 -12.615 -11.091 -10.924 -6.882
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -555 -3.292 -3.670 -654 -1.195
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -270 -1.250 -151 -1.404 -1.818
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24.481 30.745 28.258 35.683 27.996
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.785 -1.275 -24.691 -1.450 -581
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 161 12 1 286 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -590 5.907 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16 165 283 39 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.609 -1.097 -24.997 4.783 -578
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 425.598 435.237 461.261 296.246 303.358
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -442.765 -457.350 -457.966 -332.759 -323.512
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.200 -4.200 -7.200 -7.200 -5.400
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21.367 -26.314 -3.905 -43.713 -25.554
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.494 3.335 -644 -3.247 1.865
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.689 1.195 4.529 3.886 638
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.195 4.529 3.886 638 2.503