TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109.619
|
252.109
|
236.725
|
212.762
|
211.962
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47.570
|
61.496
|
15.896
|
8.501
|
35.014
|
1. Tiền
|
39.570
|
52.496
|
6.896
|
8.501
|
31.014
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
9.000
|
9.000
|
0
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6.009
|
57.140
|
29.731
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
6.048
|
20.222
|
10.685
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-39
|
-82
|
-2.315
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
37.000
|
21.361
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.190
|
92.641
|
152.422
|
160.574
|
129.128
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29.020
|
25.636
|
33.485
|
26.719
|
37.611
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.617
|
7.111
|
400
|
6.652
|
3.644
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
58.000
|
117.000
|
123.463
|
85.435
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.011
|
5.426
|
5.266
|
7.468
|
3.872
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.458
|
-3.531
|
-3.729
|
-3.729
|
-1.434
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.436
|
36.982
|
35.111
|
41.977
|
46.391
|
1. Hàng tồn kho
|
24.529
|
37.075
|
35.203
|
42.070
|
47.577
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-93
|
-93
|
-93
|
-93
|
-1.186
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.413
|
3.850
|
3.565
|
1.709
|
1.429
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
196
|
2.650
|
1.416
|
1.100
|
1.105
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.049
|
1.144
|
1.076
|
517
|
100
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
168
|
57
|
1.073
|
92
|
224
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
57.418
|
64.556
|
83.248
|
82.102
|
112.357
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
210
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.512
|
57.773
|
77.161
|
73.116
|
81.919
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.496
|
55.322
|
75.209
|
71.653
|
80.947
|
- Nguyên giá
|
100.421
|
110.769
|
126.136
|
131.704
|
151.421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.925
|
-55.446
|
-50.927
|
-60.051
|
-70.474
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16
|
2.450
|
1.952
|
1.463
|
973
|
- Nguyên giá
|
40
|
2.490
|
2.490
|
2.490
|
2.490
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24
|
-39
|
-537
|
-1.027
|
-1.517
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
355
|
658
|
0
|
3.387
|
11.366
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
355
|
658
|
0
|
3.387
|
11.366
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.552
|
6.125
|
6.087
|
5.599
|
4.862
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.552
|
6.034
|
6.070
|
5.323
|
4.779
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
91
|
17
|
277
|
83
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
167.037
|
316.665
|
319.972
|
294.864
|
324.319
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43.170
|
186.952
|
188.821
|
161.851
|
170.464
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42.556
|
71.404
|
81.901
|
88.576
|
91.609
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
29.235
|
41.128
|
41.908
|
43.739
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.203
|
9.082
|
6.668
|
13.512
|
14.286
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.675
|
9.706
|
9.697
|
9.676
|
9.856
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.560
|
1.646
|
54
|
2.070
|
3.573
|
6. Phải trả người lao động
|
6.925
|
6.260
|
6.036
|
6.546
|
10.781
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.009
|
7.783
|
10.570
|
7.152
|
7.714
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.061
|
7.568
|
7.625
|
7.587
|
1.536
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
124
|
124
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
124
|
124
|
124
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
614
|
115.548
|
106.920
|
73.275
|
78.855
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
614
|
423
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
115.125
|
106.920
|
73.275
|
78.855
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
123.867
|
129.713
|
131.151
|
133.013
|
153.855
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
123.867
|
129.713
|
131.151
|
133.013
|
153.855
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98.000
|
98.000
|
98.000
|
98.000
|
98.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.160
|
25.160
|
25.160
|
25.160
|
25.160
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.474
|
9.474
|
9.474
|
9.474
|
9.474
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8.767
|
-2.922
|
-1.483
|
379
|
21.221
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-34.354
|
-9.287
|
-2.922
|
-6.584
|
379
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.587
|
6.365
|
1.439
|
6.963
|
20.842
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
167.037
|
316.665
|
319.972
|
294.864
|
324.319
|