TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,496,321
|
1,888,828
|
2,353,999
|
2,303,168
|
2,553,267
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,038,024
|
50,545
|
55,869
|
19,414
|
11,343
|
1. Tiền
|
1,038,024
|
50,545
|
55,869
|
19,414
|
11,343
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
82,767
|
183,649
|
242,767
|
142,767
|
142,767
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9,767
|
9,767
|
9,767
|
9,767
|
9,767
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
73,000
|
173,882
|
233,000
|
133,000
|
133,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
830,781
|
817,543
|
860,840
|
933,984
|
574,845
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
661,219
|
522,220
|
877,277
|
916,191
|
523,799
|
2. Trả trước cho người bán
|
233,152
|
363,873
|
50,656
|
90,787
|
119,864
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,053
|
9,093
|
16,403
|
10,503
|
14,679
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-77,643
|
-77,643
|
-83,497
|
-83,497
|
-83,497
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
520,564
|
774,346
|
1,128,904
|
1,164,297
|
1,718,992
|
1. Hàng tồn kho
|
521,065
|
774,847
|
1,129,404
|
1,164,797
|
1,719,493
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24,185
|
62,745
|
65,619
|
42,707
|
105,319
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
29,491
|
9,106
|
5,887
|
15,814
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23,830
|
31,098
|
51,349
|
31,907
|
84,581
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
355
|
2,157
|
5,164
|
4,912
|
4,924
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,516,647
|
1,467,204
|
1,424,569
|
1,381,322
|
1,361,725
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,722
|
22,538
|
22,538
|
22,538
|
22,538
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22,722
|
22,538
|
22,538
|
22,538
|
22,538
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,429,088
|
1,392,546
|
1,355,420
|
1,318,724
|
1,281,706
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,428,602
|
1,391,553
|
1,354,503
|
1,317,001
|
1,280,110
|
- Nguyên giá
|
2,738,158
|
2,737,353
|
2,737,173
|
2,733,821
|
2,729,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,309,556
|
-1,345,800
|
-1,382,670
|
-1,416,819
|
-1,448,999
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
487
|
993
|
917
|
1,722
|
1,596
|
- Nguyên giá
|
2,508
|
3,073
|
3,073
|
3,973
|
3,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,022
|
-2,080
|
-2,157
|
-2,250
|
-2,377
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,009
|
27,501
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
1,009
|
27,501
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64,837
|
52,120
|
46,611
|
39,052
|
29,981
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64,837
|
52,120
|
44,965
|
37,406
|
28,334
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
1,646
|
1,646
|
1,646
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,012,968
|
3,356,033
|
3,778,568
|
3,684,490
|
3,914,991
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,476,555
|
2,815,781
|
3,231,164
|
3,148,328
|
3,416,799
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,926,078
|
1,664,531
|
2,158,164
|
2,018,328
|
2,291,799
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,355,244
|
831,053
|
1,396,771
|
1,267,881
|
1,436,754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
601,956
|
766,824
|
694,926
|
400,156
|
779,868
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,348
|
377
|
624
|
6,831
|
739
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,656
|
2,791
|
941
|
603
|
599
|
6. Phải trả người lao động
|
15,083
|
16,001
|
11,061
|
12,034
|
10,845
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28,823
|
40,634
|
52,655
|
54,788
|
61,324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
108,931
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
907,856
|
6,741
|
1,074
|
166,994
|
1,162
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111
|
111
|
111
|
111
|
509
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
550,477
|
1,151,250
|
1,073,000
|
1,130,000
|
1,125,000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10,477
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
540,000
|
1,151,250
|
1,073,000
|
1,130,000
|
1,125,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
536,413
|
540,251
|
547,404
|
536,162
|
498,192
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
536,413
|
540,251
|
547,404
|
536,162
|
498,192
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
190,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
346,413
|
350,251
|
357,404
|
346,162
|
308,192
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-51,562
|
348,485
|
359,735
|
359,735
|
359,735
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
397,975
|
1,766
|
-2,331
|
-13,573
|
-51,543
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,012,968
|
3,356,033
|
3,778,568
|
3,684,490
|
3,914,991
|