TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.353.999
|
2.303.168
|
2.553.267
|
2.775.540
|
2.593.063
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.869
|
19.414
|
11.343
|
46.136
|
29.726
|
1. Tiền
|
55.869
|
19.414
|
11.343
|
46.136
|
29.726
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
242.767
|
142.767
|
142.767
|
112.274
|
252.744
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9.767
|
9.767
|
9.767
|
11.274
|
11.274
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
233.000
|
133.000
|
133.000
|
101.000
|
241.470
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
860.840
|
933.984
|
574.845
|
891.616
|
440.088
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
877.277
|
916.191
|
523.799
|
781.922
|
457.546
|
2. Trả trước cho người bán
|
50.656
|
90.787
|
119.864
|
177.090
|
45.622
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.403
|
10.503
|
14.679
|
16.100
|
20.417
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-83.497
|
-83.497
|
-83.497
|
-83.497
|
-83.497
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.128.904
|
1.164.297
|
1.718.992
|
1.646.167
|
1.792.178
|
1. Hàng tồn kho
|
1.129.404
|
1.164.797
|
1.719.493
|
1.646.667
|
1.792.178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-500
|
-500
|
-500
|
-500
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
65.619
|
42.707
|
105.319
|
79.347
|
78.327
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.106
|
5.887
|
15.814
|
11.424
|
11.073
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
51.349
|
31.907
|
84.581
|
63.014
|
62.345
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.164
|
4.912
|
4.924
|
4.909
|
4.908
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.424.569
|
1.381.322
|
1.361.725
|
1.344.716
|
1.327.169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22.538
|
22.538
|
22.538
|
22.538
|
22.538
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22.538
|
22.538
|
22.538
|
22.538
|
22.538
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.355.420
|
1.318.724
|
1.281.706
|
1.259.923
|
1.230.519
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.354.503
|
1.317.001
|
1.280.110
|
1.258.290
|
1.229.024
|
- Nguyên giá
|
2.737.173
|
2.733.821
|
2.729.109
|
2.735.862
|
2.745.751
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.382.670
|
-1.416.819
|
-1.448.999
|
-1.477.572
|
-1.516.727
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
917
|
1.722
|
1.596
|
1.633
|
1.496
|
- Nguyên giá
|
3.073
|
3.973
|
3.973
|
4.148
|
4.148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.157
|
-2.250
|
-2.377
|
-2.515
|
-2.652
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.009
|
27.501
|
28.243
|
37.936
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.009
|
27.501
|
28.243
|
37.936
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.611
|
39.052
|
29.981
|
34.012
|
36.177
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44.965
|
37.406
|
28.334
|
32.713
|
34.315
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.646
|
1.646
|
1.646
|
1.299
|
1.862
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.778.568
|
3.684.490
|
3.914.991
|
4.120.256
|
3.920.233
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.231.164
|
3.148.328
|
3.416.799
|
3.619.127
|
2.978.457
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.158.164
|
2.018.328
|
2.291.799
|
3.198.127
|
2.563.457
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.396.771
|
1.267.881
|
1.436.754
|
2.068.042
|
1.689.789
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
694.926
|
400.156
|
779.868
|
911.837
|
691.532
|
4. Người mua trả tiền trước
|
624
|
6.831
|
739
|
132.035
|
108.833
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
941
|
603
|
599
|
876
|
2.386
|
6. Phải trả người lao động
|
11.061
|
12.034
|
10.845
|
11.162
|
11.610
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52.655
|
54.788
|
61.324
|
72.310
|
57.505
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
108.931
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.074
|
166.994
|
1.162
|
1.754
|
1.690
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
111
|
111
|
509
|
111
|
111
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.073.000
|
1.130.000
|
1.125.000
|
421.000
|
415.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.073.000
|
1.130.000
|
1.125.000
|
421.000
|
415.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
547.404
|
536.162
|
498.192
|
501.129
|
941.775
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
547.404
|
536.162
|
498.192
|
501.129
|
941.775
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
190.000
|
190.000
|
190.000
|
190.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
139.500
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
357.404
|
346.162
|
308.192
|
311.129
|
302.275
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
359.735
|
359.735
|
359.735
|
309.615
|
302.111
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.331
|
-13.573
|
-51.543
|
1.514
|
164
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.778.568
|
3.684.490
|
3.914.991
|
4.120.256
|
3.920.233
|