Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.353.999 2.303.168 2.553.267 2.775.540 2.593.063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.869 19.414 11.343 46.136 29.726
1. Tiền 55.869 19.414 11.343 46.136 29.726
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 242.767 142.767 142.767 112.274 252.744
1. Chứng khoán kinh doanh 9.767 9.767 9.767 11.274 11.274
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 233.000 133.000 133.000 101.000 241.470
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 860.840 933.984 574.845 891.616 440.088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 877.277 916.191 523.799 781.922 457.546
2. Trả trước cho người bán 50.656 90.787 119.864 177.090 45.622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.403 10.503 14.679 16.100 20.417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83.497 -83.497 -83.497 -83.497 -83.497
IV. Tổng hàng tồn kho 1.128.904 1.164.297 1.718.992 1.646.167 1.792.178
1. Hàng tồn kho 1.129.404 1.164.797 1.719.493 1.646.667 1.792.178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500 -500 -500 -500 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 65.619 42.707 105.319 79.347 78.327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.106 5.887 15.814 11.424 11.073
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51.349 31.907 84.581 63.014 62.345
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.164 4.912 4.924 4.909 4.908
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.424.569 1.381.322 1.361.725 1.344.716 1.327.169
I. Các khoản phải thu dài hạn 22.538 22.538 22.538 22.538 22.538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 22.538 22.538 22.538 22.538 22.538
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.355.420 1.318.724 1.281.706 1.259.923 1.230.519
1. Tài sản cố định hữu hình 1.354.503 1.317.001 1.280.110 1.258.290 1.229.024
- Nguyên giá 2.737.173 2.733.821 2.729.109 2.735.862 2.745.751
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.382.670 -1.416.819 -1.448.999 -1.477.572 -1.516.727
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 917 1.722 1.596 1.633 1.496
- Nguyên giá 3.073 3.973 3.973 4.148 4.148
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.157 -2.250 -2.377 -2.515 -2.652
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 1.009 27.501 28.243 37.936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 1.009 27.501 28.243 37.936
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.611 39.052 29.981 34.012 36.177
1. Chi phí trả trước dài hạn 44.965 37.406 28.334 32.713 34.315
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.646 1.646 1.646 1.299 1.862
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.778.568 3.684.490 3.914.991 4.120.256 3.920.233
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.231.164 3.148.328 3.416.799 3.619.127 2.978.457
I. Nợ ngắn hạn 2.158.164 2.018.328 2.291.799 3.198.127 2.563.457
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.396.771 1.267.881 1.436.754 2.068.042 1.689.789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 694.926 400.156 779.868 911.837 691.532
4. Người mua trả tiền trước 624 6.831 739 132.035 108.833
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 941 603 599 876 2.386
6. Phải trả người lao động 11.061 12.034 10.845 11.162 11.610
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 52.655 54.788 61.324 72.310 57.505
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 108.931 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.074 166.994 1.162 1.754 1.690
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111 111 509 111 111
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.073.000 1.130.000 1.125.000 421.000 415.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.073.000 1.130.000 1.125.000 421.000 415.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 547.404 536.162 498.192 501.129 941.775
I. Vốn chủ sở hữu 547.404 536.162 498.192 501.129 941.775
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 190.000 190.000 190.000 190.000 500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 139.500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 357.404 346.162 308.192 311.129 302.275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 359.735 359.735 359.735 309.615 302.111
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.331 -13.573 -51.543 1.514 164
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.778.568 3.684.490 3.914.991 4.120.256 3.920.233