Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,496,321 1,888,828 2,353,999 2,303,168 2,553,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,038,024 50,545 55,869 19,414 11,343
1. Tiền 1,038,024 50,545 55,869 19,414 11,343
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 82,767 183,649 242,767 142,767 142,767
1. Chứng khoán kinh doanh 9,767 9,767 9,767 9,767 9,767
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 73,000 173,882 233,000 133,000 133,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 830,781 817,543 860,840 933,984 574,845
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 661,219 522,220 877,277 916,191 523,799
2. Trả trước cho người bán 233,152 363,873 50,656 90,787 119,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,053 9,093 16,403 10,503 14,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77,643 -77,643 -83,497 -83,497 -83,497
IV. Tổng hàng tồn kho 520,564 774,346 1,128,904 1,164,297 1,718,992
1. Hàng tồn kho 521,065 774,847 1,129,404 1,164,797 1,719,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -500 -500 -500 -500 -500
V. Tài sản ngắn hạn khác 24,185 62,745 65,619 42,707 105,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 29,491 9,106 5,887 15,814
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23,830 31,098 51,349 31,907 84,581
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 355 2,157 5,164 4,912 4,924
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,516,647 1,467,204 1,424,569 1,381,322 1,361,725
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,722 22,538 22,538 22,538 22,538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 22,722 22,538 22,538 22,538 22,538
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,429,088 1,392,546 1,355,420 1,318,724 1,281,706
1. Tài sản cố định hữu hình 1,428,602 1,391,553 1,354,503 1,317,001 1,280,110
- Nguyên giá 2,738,158 2,737,353 2,737,173 2,733,821 2,729,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,309,556 -1,345,800 -1,382,670 -1,416,819 -1,448,999
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 487 993 917 1,722 1,596
- Nguyên giá 2,508 3,073 3,073 3,973 3,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,022 -2,080 -2,157 -2,250 -2,377
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1,009 27,501
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1,009 27,501
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 64,837 52,120 46,611 39,052 29,981
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,837 52,120 44,965 37,406 28,334
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1,646 1,646 1,646
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,012,968 3,356,033 3,778,568 3,684,490 3,914,991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,476,555 2,815,781 3,231,164 3,148,328 3,416,799
I. Nợ ngắn hạn 2,926,078 1,664,531 2,158,164 2,018,328 2,291,799
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,355,244 831,053 1,396,771 1,267,881 1,436,754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 601,956 766,824 694,926 400,156 779,868
4. Người mua trả tiền trước 14,348 377 624 6,831 739
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,656 2,791 941 603 599
6. Phải trả người lao động 15,083 16,001 11,061 12,034 10,845
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,823 40,634 52,655 54,788 61,324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 108,931 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 907,856 6,741 1,074 166,994 1,162
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111 111 111 111 509
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 550,477 1,151,250 1,073,000 1,130,000 1,125,000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10,477 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 540,000 1,151,250 1,073,000 1,130,000 1,125,000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 536,413 540,251 547,404 536,162 498,192
I. Vốn chủ sở hữu 536,413 540,251 547,404 536,162 498,192
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 346,413 350,251 357,404 346,162 308,192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -51,562 348,485 359,735 359,735 359,735
- LNST chưa phân phối kỳ này 397,975 1,766 -2,331 -13,573 -51,543
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,012,968 3,356,033 3,778,568 3,684,490 3,914,991