単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,263,929 1,399,810 1,617,994 1,286,128 1,436,709
Các khoản giảm trừ doanh thu 16,312 13,586 2,288 6,857
Doanh thu thuần 1,247,616 1,386,223 1,615,705 1,279,271 1,436,709
Giá vốn hàng bán 1,210,832 1,303,944 1,575,653 1,255,736 1,387,669
Lợi nhuận gộp 36,784 82,279 40,052 23,536 49,040
Doanh thu hoạt động tài chính 944 3,524 2,057 3,299 2,035
Chi phí tài chính 14,323 57,513 36,542 49,806 31,235
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,322 48,064 37,952 43,667 31,189
Chi phí bán hàng 708 575 1,096 961 2,035
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,545 14,297 13,975 14,717 11,773
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,152 13,418 -9,504 -38,648 6,032
Thu nhập khác 3,188 -2,979 625 694 1,337
Chi phí khác 5,574 5,151 2,111 16 5,723
Lợi nhuận khác -2,386 -8,130 -1,486 678 -4,387
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,766 5,287 -10,990 -37,970 1,645
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 41 252
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 131
Chi phí thuế TNDN 0 41 252 131
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,766 5,246 -11,242 -37,970 1,514
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,766 5,246 -11,242 -37,970 1,514
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)