単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,358,321 1,263,929 1,399,810 1,617,994 1,286,128
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 16,312 13,586 2,288 6,857
Doanh thu thuần 1,358,321 1,247,616 1,386,223 1,615,705 1,279,271
Giá vốn hàng bán 1,356,193 1,210,832 1,303,944 1,575,653 1,255,736
Lợi nhuận gộp 2,128 36,784 82,279 40,052 23,536
Doanh thu hoạt động tài chính 3,390 944 3,524 2,057 3,299
Chi phí tài chính 699 14,323 57,513 36,542 49,806
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,183 14,322 48,064 37,952 43,667
Chi phí bán hàng 1,163 708 575 1,096 961
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,427 18,545 14,297 13,975 14,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,229 4,152 13,418 -9,504 -38,648
Thu nhập khác 395,134 3,188 -2,979 625 694
Chi phí khác 0 5,574 5,151 2,111 16
Lợi nhuận khác 395,134 -2,386 -8,130 -1,486 678
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 397,364 1,766 5,287 -10,990 -37,970
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 41 252
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 41 252
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 397,364 1,766 5,246 -11,242 -37,970
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 397,364 1,766 5,246 -11,242 -37,970
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)