Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,358,321
|
1,263,929
|
1,399,810
|
1,617,994
|
1,286,128
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
16,312
|
13,586
|
2,288
|
6,857
|
Doanh thu thuần
|
1,358,321
|
1,247,616
|
1,386,223
|
1,615,705
|
1,279,271
|
Giá vốn hàng bán
|
1,356,193
|
1,210,832
|
1,303,944
|
1,575,653
|
1,255,736
|
Lợi nhuận gộp
|
2,128
|
36,784
|
82,279
|
40,052
|
23,536
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,390
|
944
|
3,524
|
2,057
|
3,299
|
Chi phí tài chính
|
699
|
14,323
|
57,513
|
36,542
|
49,806
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,183
|
14,322
|
48,064
|
37,952
|
43,667
|
Chi phí bán hàng
|
1,163
|
708
|
575
|
1,096
|
961
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,427
|
18,545
|
14,297
|
13,975
|
14,717
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,229
|
4,152
|
13,418
|
-9,504
|
-38,648
|
Thu nhập khác
|
395,134
|
3,188
|
-2,979
|
625
|
694
|
Chi phí khác
|
0
|
5,574
|
5,151
|
2,111
|
16
|
Lợi nhuận khác
|
395,134
|
-2,386
|
-8,130
|
-1,486
|
678
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
397,364
|
1,766
|
5,287
|
-10,990
|
-37,970
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
41
|
252
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
41
|
252
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
397,364
|
1,766
|
5,246
|
-11,242
|
-37,970
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
397,364
|
1,766
|
5,246
|
-11,242
|
-37,970
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|