I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.867.542
|
2.258.922
|
1.680.663
|
1.760.083
|
1.697.640
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.334.450
|
-2.252.250
|
-1.772.898
|
-1.613.439
|
-1.561.927
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.110
|
-31.386
|
-32.117
|
-38.200
|
9.774
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-43.940
|
-34.453
|
-29.570
|
-26.387
|
-61.622
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-41
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15
|
-135
|
3.601
|
1.571
|
597
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
112.250
|
-8.088
|
-14.989
|
-8.748
|
-17.110
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-434.765
|
-67.390
|
-165.311
|
74.881
|
67.353
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-565
|
-937
|
-4.883
|
|
-12.716
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-60.000
|
|
|
|
-400.470
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
32.000
|
260.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
100.000
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.891
|
3.841
|
-1.831
|
54
|
4.204
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58.674
|
102.905
|
-6.714
|
32.054
|
-148.982
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
449.500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
856.984
|
802.351
|
857.857
|
814.025
|
834.241
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-358.266
|
-874.241
|
-693.984
|
-886.737
|
-1.218.494
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
498.718
|
-71.890
|
163.873
|
-72.712
|
65.247
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.279
|
-36.376
|
-8.151
|
34.223
|
-16.382
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.545
|
55.869
|
19.414
|
11.913
|
46.136
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
46
|
-80
|
81
|
|
-27
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55.869
|
19.414
|
11.343
|
46.136
|
29.726
|