1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.867.627
|
2.057.465
|
2.477.346
|
3.843.306
|
5.567.860
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.083
|
1.576
|
6.600
|
7.968
|
39.044
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.866.544
|
2.055.889
|
2.470.746
|
3.835.337
|
5.528.817
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.862.423
|
2.042.972
|
2.457.475
|
3.815.345
|
5.361.208
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.120
|
12.917
|
13.270
|
19.992
|
167.609
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.319
|
3.256
|
2.764
|
5.274
|
9.825
|
7. Chi phí tài chính
|
5.696
|
7.293
|
9.359
|
17.053
|
163.597
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.396
|
3.418
|
7.985
|
11.853
|
149.270
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.745
|
2.632
|
1.121
|
1.553
|
3.340
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.645
|
3.409
|
3.526
|
3.931
|
61.534
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.354
|
2.840
|
2.028
|
2.730
|
-51.037
|
12. Thu nhập khác
|
230
|
234
|
162
|
395.245
|
1.529
|
13. Chi phí khác
|
67
|
4
|
1
|
0
|
3.388
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
163
|
230
|
161
|
395.245
|
-1.859
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.517
|
3.069
|
2.189
|
397.975
|
-52.896
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
597
|
667
|
438
|
0
|
293
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.646
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
597
|
667
|
438
|
0
|
-1.353
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.920
|
2.402
|
1.751
|
397.975
|
-51.543
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.920
|
2.402
|
1.751
|
397.975
|
-51.543
|