Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.867.627 2.057.465 2.477.346 3.843.306 5.567.860
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.083 1.576 6.600 7.968 39.044
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.866.544 2.055.889 2.470.746 3.835.337 5.528.817
4. Giá vốn hàng bán 1.862.423 2.042.972 2.457.475 3.815.345 5.361.208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.120 12.917 13.270 19.992 167.609
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.319 3.256 2.764 5.274 9.825
7. Chi phí tài chính 5.696 7.293 9.359 17.053 163.597
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.396 3.418 7.985 11.853 149.270
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.745 2.632 1.121 1.553 3.340
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.645 3.409 3.526 3.931 61.534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.354 2.840 2.028 2.730 -51.037
12. Thu nhập khác 230 234 162 395.245 1.529
13. Chi phí khác 67 4 1 0 3.388
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 163 230 161 395.245 -1.859
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.517 3.069 2.189 397.975 -52.896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 597 667 438 0 293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -1.646
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 597 667 438 0 -1.353
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.920 2.402 1.751 397.975 -51.543
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.920 2.402 1.751 397.975 -51.543