TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
538.821
|
544.037
|
804.677
|
611.981
|
672.230
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88.126
|
94.822
|
42.607
|
188.202
|
150.705
|
1. Tiền
|
88.040
|
94.822
|
42.607
|
188.202
|
150.705
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
85
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91.033
|
87.595
|
118.939
|
77.352
|
61.117
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36.943
|
34.015
|
69.815
|
68.316
|
50.051
|
2. Trả trước cho người bán
|
51.844
|
50.359
|
26.815
|
13.648
|
14.025
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.649
|
8.611
|
27.697
|
6.349
|
8.003
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.404
|
-5.390
|
-5.389
|
-10.962
|
-10.962
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
345.565
|
318.315
|
604.712
|
337.305
|
441.954
|
1. Hàng tồn kho
|
345.621
|
348.580
|
633.213
|
364.688
|
468.011
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-56
|
-30.265
|
-28.500
|
-27.383
|
-26.057
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.098
|
43.304
|
38.419
|
9.123
|
18.454
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.161
|
31.604
|
19.711
|
7.466
|
14.357
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
429
|
11.193
|
18.201
|
1.141
|
3.589
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
508
|
508
|
508
|
515
|
508
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.589.024
|
3.332.357
|
3.294.507
|
3.044.732
|
2.740.142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.555
|
7.598
|
8.264
|
8.954
|
9.669
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.555
|
7.598
|
8.264
|
8.954
|
9.669
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.434.060
|
3.165.385
|
3.146.557
|
2.902.908
|
2.597.591
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.424.876
|
3.155.291
|
3.136.817
|
2.893.479
|
2.588.450
|
- Nguyên giá
|
7.588.464
|
7.622.241
|
7.867.142
|
7.940.180
|
7.907.916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.163.588
|
-4.466.950
|
-4.730.326
|
-5.046.701
|
-5.319.467
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.184
|
10.095
|
9.741
|
9.430
|
9.141
|
- Nguyên giá
|
11.273
|
12.453
|
12.543
|
12.581
|
12.581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.089
|
-2.358
|
-2.802
|
-3.151
|
-3.439
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
50.066
|
68.280
|
18.164
|
16.648
|
15.638
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50.066
|
68.280
|
18.164
|
16.648
|
15.638
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
95.457
|
88.874
|
120.967
|
116.222
|
117.244
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84.784
|
80.350
|
112.443
|
108.148
|
109.171
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10.674
|
8.524
|
8.524
|
8.074
|
8.074
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.886
|
2.220
|
555
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.127.845
|
3.876.394
|
4.099.184
|
3.656.713
|
3.412.372
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.012.133
|
1.757.744
|
1.976.542
|
1.871.791
|
1.635.583
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.980.870
|
1.717.873
|
1.898.364
|
1.819.752
|
1.611.658
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
821.298
|
524.082
|
511.414
|
784.587
|
603.551
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
813.083
|
873.158
|
1.025.150
|
712.011
|
724.747
|
4. Người mua trả tiền trước
|
87.338
|
127.682
|
81.226
|
27.911
|
52.040
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
30.656
|
8.717
|
28.175
|
36.751
|
5.246
|
6. Phải trả người lao động
|
65.319
|
74.899
|
69.134
|
59.871
|
53.598
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
136.479
|
79.754
|
153.378
|
106.498
|
114.296
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.857
|
22.594
|
19.151
|
65.995
|
49.796
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.840
|
6.986
|
10.737
|
26.129
|
8.384
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31.263
|
39.871
|
78.177
|
52.039
|
23.925
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
26.000
|
33.800
|
71.008
|
44.008
|
15.007
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.263
|
6.071
|
7.169
|
8.031
|
8.918
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.115.712
|
2.118.650
|
2.122.642
|
1.784.922
|
1.776.789
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.115.712
|
2.118.650
|
2.122.642
|
1.784.922
|
1.776.789
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.232.098
|
1.232.098
|
1.232.098
|
1.232.098
|
1.232.098
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57.007
|
57.007
|
57.007
|
57.007
|
57.007
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
691.514
|
713.584
|
728.041
|
728.041
|
728.041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
151.515
|
138.743
|
134.471
|
-197.197
|
-203.418
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14
|
54.701
|
65.527
|
30.288
|
-197.197
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
151.501
|
84.042
|
68.944
|
-227.484
|
-6.222
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-16.422
|
-22.781
|
-28.975
|
-35.027
|
-36.939
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.127.845
|
3.876.394
|
4.099.184
|
3.656.713
|
3.412.372
|