TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
457.453
|
492.996
|
586.641
|
507.701
|
433.801
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.765
|
28.458
|
85.832
|
18.659
|
44.883
|
1. Tiền
|
12.765
|
22.458
|
79.832
|
17.659
|
42.383
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
6.000
|
6.000
|
1.000
|
2.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.000
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
371.977
|
355.320
|
423.664
|
403.732
|
314.232
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
298.051
|
279.047
|
388.868
|
368.972
|
274.281
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.976
|
6.601
|
2.507
|
2.325
|
4.893
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
69.950
|
69.671
|
34.716
|
34.862
|
37.484
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-2.426
|
-2.426
|
-2.426
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39.322
|
78.533
|
59.644
|
61.438
|
53.465
|
1. Hàng tồn kho
|
40.257
|
79.468
|
60.579
|
62.659
|
54.686
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-935
|
-935
|
-935
|
-1.221
|
-1.221
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.389
|
30.685
|
17.501
|
18.871
|
16.222
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
378
|
341
|
332
|
274
|
529
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.388
|
26.722
|
17.169
|
17.461
|
14.970
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.623
|
3.623
|
0
|
1.136
|
723
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122.431
|
121.158
|
127.139
|
125.760
|
210.647
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
43.380
|
43.380
|
48.481
|
48.481
|
134.829
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
43.067
|
43.067
|
48.168
|
48.168
|
134.829
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
313
|
313
|
313
|
313
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.087
|
52.518
|
53.723
|
64.504
|
63.108
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.065
|
38.681
|
40.072
|
51.038
|
49.828
|
- Nguyên giá
|
97.982
|
85.396
|
87.898
|
100.608
|
100.639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.917
|
-46.715
|
-47.826
|
-49.570
|
-50.811
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.022
|
13.836
|
13.651
|
13.466
|
13.280
|
- Nguyên giá
|
17.909
|
17.909
|
17.909
|
17.909
|
17.909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.887
|
-4.073
|
-4.258
|
-4.444
|
-4.629
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9.512
|
21.806
|
21.679
|
9.512
|
9.512
|
- Nguyên giá
|
9.512
|
22.186
|
22.186
|
9.512
|
9.512
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-380
|
-507
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
141
|
141
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
141
|
141
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.312
|
3.313
|
3.256
|
3.264
|
3.199
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.312
|
3.313
|
3.256
|
3.264
|
3.199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
579.884
|
614.154
|
713.780
|
633.461
|
644.449
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
263.008
|
305.213
|
326.789
|
252.755
|
267.527
|
I. Nợ ngắn hạn
|
262.175
|
305.213
|
326.789
|
250.976
|
267.527
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.321
|
68.092
|
89.745
|
38.321
|
19.847
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
115.497
|
127.342
|
121.455
|
103.482
|
122.895
|
4. Người mua trả tiền trước
|
78.494
|
89.244
|
77.057
|
77.045
|
76.950
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35
|
20
|
636
|
0
|
18
|
6. Phải trả người lao động
|
1.532
|
1.800
|
1.668
|
1.863
|
1.845
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.929
|
5.261
|
19.481
|
17.515
|
24.297
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.452
|
5.369
|
3.634
|
3.875
|
11.503
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.835
|
6.002
|
11.029
|
8.522
|
9.003
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.082
|
2.082
|
2.082
|
353
|
1.168
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
833
|
0
|
0
|
1.779
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
833
|
0
|
0
|
1.779
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
316.876
|
308.941
|
386.991
|
380.706
|
376.922
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
316.876
|
308.941
|
386.991
|
380.706
|
376.922
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.363
|
23.363
|
23.363
|
23.363
|
25.200
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-56.644
|
-64.579
|
13.471
|
7.186
|
1.566
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-40.117
|
-38.581
|
-38.581
|
12.285
|
94
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-16.527
|
-25.998
|
52.053
|
-5.099
|
1.472
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
579.884
|
614.154
|
713.780
|
633.461
|
644.449
|