I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-11.618
|
-9.572
|
82.225
|
-5.099
|
6.970
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.708
|
2.256
|
9.963
|
-453
|
2.318
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.360
|
1.275
|
1.423
|
1.387
|
1.396
|
- Các khoản dự phòng
|
256
|
167
|
7.453
|
-2.507
|
481
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14
|
-25
|
17
|
-17
|
-77
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.107
|
838
|
1.071
|
684
|
519
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8.910
|
-7.316
|
92.188
|
-5.552
|
9.288
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
56.921
|
23.062
|
-61.356
|
16.405
|
4.934
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
574
|
-38.407
|
18.889
|
-3.671
|
8.035
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15.585
|
7.978
|
-10.674
|
-15.602
|
34.452
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-243
|
36
|
65
|
67
|
-189
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.107
|
-90
|
-1.014
|
-684
|
-519
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21
|
|
|
-1.729
|
-880
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.629
|
-14.738
|
38.098
|
-10.766
|
55.120
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-155
|
1.634
|
-2.361
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
5.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
25
|
-17
|
17
|
77
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-141
|
6.659
|
-2.377
|
17
|
77
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.233
|
33.652
|
47.073
|
4.473
|
5.067
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42.902
|
-10.881
|
-25.420
|
-55.897
|
-23.540
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-10.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.669
|
22.772
|
21.653
|
-51.424
|
-28.974
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.819
|
14.693
|
57.374
|
-62.173
|
26.224
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.946
|
13.765
|
28.458
|
80.832
|
18.659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.765
|
28.458
|
85.832
|
18.659
|
44.883
|