Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.597 -4.713 -11.618 -9.572 82.225
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.533 -82 2.708 2.256 9.963
- Khấu hao TSCĐ 1.278 1.352 1.360 1.275 1.423
- Các khoản dự phòng 67 -2.896 256 167 7.453
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -182 -70 -14 -25 17
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.370 1.531 1.107 838 1.071
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22.130 -4.795 -8.910 -7.316 92.188
- Tăng, giảm các khoản phải thu -961 44.941 56.921 23.062 -61.356
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.629 -3.517 574 -38.407 18.889
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11.539 -16.190 -15.585 7.978 -10.674
- Tăng giảm chi phí trả trước 216 254 -243 36 65
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.370 -1.531 -1.107 -90 -1.014
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -23 -1.122 -21
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.081 18.039 31.629 -14.738 38.098
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -294 -258 -155 1.634 -2.361
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 5.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 182 70 14 25 -17
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -112 -188 -141 6.659 -2.377
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.566 19.877 20.233 33.652 47.073
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.550 -63.547 -42.902 -10.881 -25.420
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.015 -43.671 -22.669 22.772 21.653
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.985 -25.820 8.819 14.693 57.374
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.781 35.766 9.946 13.765 28.458
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35.766 9.946 18.765 28.458 85.832