Unit: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q1 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,388 35,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,313
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13,388 34,119
4. Giá vốn hàng bán 10,050 27,119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,338 7,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12 31
7. Chi phí tài chính 854 1,064
-Trong đó: Chi phí lãi vay 848 1,064
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 997 1,137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,269 2,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 229 2,736
12. Thu nhập khác 127 41
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 127 41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 357 2,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45 1,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45 1,402
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 312 1,375
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 312 1,375