I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
47.084
|
37.834
|
95.655
|
15.970
|
47.118
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.037
|
13.077
|
4.054
|
9.973
|
8.267
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.231
|
8.745
|
8.531
|
8.579
|
8.495
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-88
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.029
|
3.923
|
-4.687
|
1.935
|
415
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.278
|
-2.521
|
-2.520
|
-3.071
|
-3.158
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.056
|
2.869
|
2.818
|
2.530
|
2.515
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
61
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57.121
|
50.912
|
99.709
|
25.942
|
55.386
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-70.883
|
-30.394
|
-28.258
|
53.306
|
-53.343
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.077
|
36.542
|
23.476
|
-13.926
|
-20.799
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
72.675
|
-7.490
|
-27.967
|
-28.028
|
77.645
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
78
|
-2.552
|
3.034
|
-4.202
|
-65.596
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.006
|
-2.893
|
-2.806
|
-2.667
|
-2.513
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.962
|
|
-17.154
|
-18.576
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-68
|
-53
|
|
-2.109
|
-184
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.878
|
44.073
|
50.033
|
9.739
|
-9.404
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.330
|
-10.009
|
-1.478
|
-9.052
|
-2.755
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
14
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-112.560
|
-143.528
|
-90.980
|
0
|
-103.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
134.200
|
|
30.000
|
191.650
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.927
|
2.583
|
1.887
|
1.175
|
5.409
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-117.964
|
-16.754
|
-90.557
|
22.123
|
90.604
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
296.183
|
466.002
|
410.971
|
380.356
|
348.593
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-248.240
|
-483.231
|
-426.271
|
-410.765
|
-336.375
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-61.799
|
-194
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47.943
|
-79.028
|
-15.494
|
-30.410
|
12.218
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35.143
|
-51.710
|
-56.018
|
1.453
|
93.418
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
176.654
|
141.311
|
88.702
|
48.862
|
50.302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-199
|
-899
|
969
|
-13
|
20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
141.311
|
88.702
|
33.654
|
50.302
|
143.740
|