I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
73.230
|
28.706
|
47.084
|
37.834
|
95.655
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
414
|
9.218
|
10.037
|
13.077
|
4.054
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-3.619
|
8.386
|
8.231
|
8.745
|
8.531
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
-88
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.732
|
44
|
1.029
|
3.923
|
-4.687
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.716
|
-2.313
|
-2.278
|
-2.521
|
-2.520
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.017
|
3.102
|
3.056
|
2.869
|
2.818
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
61
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73.644
|
37.924
|
57.121
|
50.912
|
99.709
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.921
|
55.388
|
-70.883
|
-30.394
|
-28.258
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27.370
|
-3.023
|
-15.077
|
36.542
|
23.476
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.087
|
-58.200
|
72.675
|
-7.490
|
-27.967
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.904
|
-660
|
78
|
-2.552
|
3.034
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.800
|
-3.324
|
-3.006
|
-2.893
|
-2.806
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.878
|
-14.588
|
-5.962
|
|
-17.154
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.573
|
-3.598
|
-68
|
-53
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33.935
|
9.918
|
34.878
|
44.073
|
50.033
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11.591
|
-754
|
-9.330
|
-10.009
|
-1.478
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
419
|
0
|
|
|
14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46.100
|
0
|
-112.560
|
-143.528
|
-90.980
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
96.210
|
|
134.200
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2.864
|
3.927
|
2.583
|
1.887
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34.090
|
98.320
|
-117.964
|
-16.754
|
-90.557
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
338.262
|
285.026
|
296.183
|
466.002
|
410.971
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-364.017
|
-286.421
|
-248.240
|
-483.231
|
-426.271
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
-61.799
|
-194
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.046
|
-1.395
|
47.943
|
-79.028
|
-15.494
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-41.201
|
106.843
|
-35.143
|
-51.710
|
-56.018
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
115.106
|
69.599
|
176.654
|
141.311
|
88.702
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.222
|
211
|
-199
|
-899
|
969
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.683
|
176.654
|
141.311
|
88.702
|
33.654
|