I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
116,265
|
89,163
|
277,671
|
162,783
|
209,278
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25,791
|
13,939
|
53,173
|
35,472
|
36,387
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,039
|
20,340
|
32,842
|
25,413
|
33,893
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-88
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6,935
|
-2,143
|
9,054
|
1,683
|
309
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
6,595
|
-6,875
|
-4,854
|
-9,234
|
-9,633
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,093
|
2,617
|
16,130
|
17,051
|
11,845
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
559
|
61
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
142,056
|
103,103
|
330,844
|
198,255
|
245,665
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
54,317
|
-94,088
|
9,922
|
-26,341
|
-74,148
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,110
|
-86,246
|
62,496
|
40,060
|
25,673
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,276
|
20,102
|
7,662
|
-29,269
|
-4,735
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
881
|
1,543
|
-38,442
|
1,982
|
-100
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,147
|
-2,600
|
-35,839
|
-17,121
|
-12,030
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,973
|
-18,308
|
-12,112
|
-63,166
|
-37,704
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,602
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,973
|
-11,592
|
-8,056
|
-14,864
|
-3,719
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
118,377
|
-88,087
|
316,475
|
89,536
|
138,902
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,154
|
-11,092
|
-41,336
|
6,160
|
-21,571
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
188
|
4,650
|
429
|
14
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49,510
|
0
|
-134,910
|
-116,330
|
-347,068
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,477
|
0
|
132,698
|
72,181
|
230,410
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-31,100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,412
|
6,601
|
5,753
|
5,313
|
11,260
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-93,774
|
-4,302
|
-33,145
|
-32,247
|
-126,955
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
910,761
|
1,049,235
|
1,711,758
|
1,331,436
|
1,672,564
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-877,381
|
-950,648
|
-1,831,686
|
-1,393,551
|
-1,658,544
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,608
|
-50,392
|
-30,000
|
-74,395
|
-61,994
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,228
|
48,195
|
-149,928
|
-151,801
|
-47,974
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,375
|
-44,194
|
133,402
|
-94,511
|
-36,027
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,369
|
73,629
|
34,488
|
167,292
|
69,599
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-116
|
5,054
|
-600
|
-97
|
82
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,629
|
34,488
|
167,290
|
72,683
|
33,654
|