単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,198,747 1,149,852 1,896,204 1,565,803 1,821,386
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,491 2,204 394 3,978 4,856
Doanh thu thuần 1,196,256 1,147,649 1,895,810 1,561,824 1,816,530
Giá vốn hàng bán 987,318 973,972 1,542,728 1,294,113 1,504,194
Lợi nhuận gộp 208,938 173,677 353,082 267,711 312,335
Doanh thu hoạt động tài chính 17,443 12,825 68,024 43,257 55,700
Chi phí tài chính 7,892 5,959 55,901 35,983 41,118
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,084 2,617 16,130 17,051 11,845
Chi phí bán hàng 21,197 24,999 28,750 19,845 17,172
Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,103 59,715 69,379 92,062 106,583
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 105,673 84,325 267,078 163,078 203,162
Thu nhập khác 11,779 4,978 11,263 8,285 6,814
Chi phí khác 1,016 269 464 6,760 432
Lợi nhuận khác 10,762 4,709 10,799 1,524 6,381
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -22,517 -11,503 2 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 116,435 89,034 277,877 164,602 209,543
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,460 18,369 53,911 32,540 41,766
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,949 2,609 7,445 3,561 -7,139
Chi phí thuế TNDN 27,409 20,977 61,357 36,101 34,627
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 89,026 68,057 216,521 128,501 174,916
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14 15 -8,809 -1,271 11,188
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 89,012 68,042 225,330 129,772 163,729
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)