単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 506,690 507,229 354,998 462,574 474,310
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,387 1,224 52 1,029 951
Doanh thu thuần 505,303 506,005 354,945 461,545 473,359
Giá vốn hàng bán 421,701 417,771 304,763 381,468 396,570
Lợi nhuận gộp 83,603 88,233 50,183 80,077 76,789
Doanh thu hoạt động tài chính 11,663 20,629 10,065 12,804 12,345
Chi phí tài chính 15,764 11,163 9,921 9,858 7,521
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,869 2,818 2,530 2,515 2,579
Chi phí bán hàng 4,671 4,316 3,678 4,482 4,511
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,528 -485 31,775 32,121 36,718
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,303 93,869 14,873 46,419 40,383
Thu nhập khác 1,812 2,110 1,141 712 689
Chi phí khác 16 325 45 13 4,937
Lợi nhuận khác 1,797 1,786 1,096 699 -4,248
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,099 95,655 15,970 47,118 36,135
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,230 18,418 3,482 8,864 7,686
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,077 -2,139 -600 -2,592 -1,990
Chi phí thuế TNDN 6,153 16,279 2,882 6,272 5,696
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,947 79,376 13,087 40,847 30,438
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,265 3,362 943 4,074 3,127
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,681 76,013 12,145 36,773 27,311
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)