Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
354,904
|
452,562
|
506,690
|
507,229
|
354,998
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
919
|
1,326
|
1,387
|
1,224
|
52
|
Doanh thu thuần
|
353,985
|
451,237
|
505,303
|
506,005
|
354,945
|
Giá vốn hàng bán
|
293,602
|
371,120
|
421,701
|
417,771
|
304,763
|
Lợi nhuận gộp
|
60,383
|
80,117
|
83,603
|
88,233
|
50,183
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,795
|
11,613
|
11,663
|
20,629
|
10,065
|
Chi phí tài chính
|
6,151
|
8,040
|
15,764
|
11,163
|
9,921
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,102
|
3,056
|
2,869
|
2,818
|
2,530
|
Chi phí bán hàng
|
3,897
|
4,450
|
4,671
|
4,316
|
3,678
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,739
|
33,639
|
38,528
|
-485
|
31,775
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,390
|
45,600
|
36,303
|
93,869
|
14,873
|
Thu nhập khác
|
1,378
|
1,513
|
1,812
|
2,110
|
1,141
|
Chi phí khác
|
62
|
30
|
16
|
325
|
45
|
Lợi nhuận khác
|
1,315
|
1,484
|
1,797
|
1,786
|
1,096
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,706
|
47,084
|
38,099
|
95,655
|
15,970
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,987
|
9,131
|
8,230
|
18,418
|
3,482
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
285
|
-3,207
|
-2,077
|
-2,139
|
-600
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,272
|
5,924
|
6,153
|
16,279
|
2,882
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,434
|
41,160
|
31,947
|
79,376
|
13,087
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-481
|
5,041
|
3,265
|
3,362
|
943
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,915
|
36,118
|
28,681
|
76,013
|
12,145
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|