単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 846,904 887,424 828,237 974,236 937,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,702 33,654 50,302 143,740 15,853
1. Tiền 88,702 33,654 25,302 20,800 15,853
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 25,000 122,940 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 192,422 280,402 235,402 150,452 183,553
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 263,225 282,137 217,813 365,342 421,213
1. Phải thu khách hàng 256,482 264,878 195,564 288,395 306,145
2. Trả trước cho người bán 1,859 2,855 11,676 68,381 97,168
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,215 14,648 10,817 8,889 18,223
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -332 -244 -244 -322 -322
IV. Tổng hàng tồn kho 254,818 231,342 249,123 269,922 250,442
1. Hàng tồn kho 254,818 231,342 249,123 269,922 250,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 47,738 59,889 75,597 44,780 66,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,914 2,969 5,179 4,474 7,069
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41,617 56,714 70,205 40,092 59,329
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 206 206 213 213 171
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 244,472 240,417 242,478 233,404 225,763
I. Các khoản phải thu dài hạn 522 609 202 280 280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 522 609 202 280 280
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 192,661 186,256 187,142 182,103 175,779
1. Tài sản cố định hữu hình 191,613 185,291 186,261 181,305 175,065
- Nguyên giá 532,747 534,316 543,223 546,123 547,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -341,134 -349,025 -356,962 -364,818 -372,560
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,048 965 881 798 714
- Nguyên giá 9,415 9,415 9,415 9,415 9,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,367 -8,450 -8,533 -8,617 -8,700
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 3,000 3,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 34,521 34,433 36,425 36,013 35,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,521 34,433 36,425 36,013 35,252
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 16,676 16,120 15,564 15,008 14,452
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,091,377 1,127,841 1,070,715 1,207,639 1,163,394
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 519,522 476,611 405,507 512,000 499,315
I. Nợ ngắn hạn 431,052 390,281 355,386 482,470 480,775
1. Vay và nợ ngắn 163,582 148,771 155,008 185,260 229,833
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 126,215 121,178 132,487 183,787 134,744
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,221 19,737 4,605 16,602 22,569
6. Phải trả người lao động 102,538 88,349 51,290 76,314 73,112
7. Chi phí phải trả 2,704 203 3,264 1,396 1,048
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,132 3,383 2,181 2,392 2,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 88,469 86,330 50,122 29,530 18,540
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 71,422 71,422 35,922 17,922 8,922
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,047 14,908 14,200 11,608 9,618
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 571,855 651,231 665,208 695,640 664,078
I. Vốn chủ sở hữu 571,855 651,231 665,208 695,640 664,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 247,999 247,999 247,999 247,999 247,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 130 130 130 130 130
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 83,301 83,301 83,301 115,155 115,155
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 212,209 288,223 301,087 295,591 260,902
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,660 8,660 6,551 16,719 16,719
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 28,215 31,577 32,691 36,765 39,892
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,091,377 1,127,841 1,070,715 1,207,639 1,163,394