TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
553,127
|
703,625
|
802,131
|
762,015
|
892,610
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,629
|
34,488
|
167,292
|
69,599
|
48,862
|
1. Tiền
|
56,959
|
34,488
|
167,292
|
69,599
|
33,862
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,670
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
106,383
|
114,383
|
119,595
|
166,744
|
265,402
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
132,183
|
212,107
|
194,021
|
222,761
|
283,260
|
1. Phải thu khách hàng
|
125,509
|
203,587
|
185,702
|
210,899
|
264,878
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,430
|
3,190
|
3,953
|
5,092
|
2,855
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,244
|
5,330
|
4,609
|
7,102
|
15,771
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-244
|
-332
|
-244
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
227,230
|
314,809
|
274,884
|
257,015
|
235,197
|
1. Hàng tồn kho
|
227,230
|
314,809
|
274,884
|
257,015
|
235,197
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,702
|
27,838
|
46,340
|
45,895
|
59,889
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,351
|
693
|
3,127
|
2,708
|
2,969
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12,351
|
22,437
|
35,911
|
42,981
|
56,714
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4,708
|
7,302
|
206
|
206
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95,469
|
63,853
|
282,835
|
249,694
|
240,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
355
|
0
|
408
|
402
|
202
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
355
|
0
|
408
|
402
|
202
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,227
|
47,895
|
225,084
|
196,144
|
186,258
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,044
|
46,343
|
223,653
|
194,745
|
185,294
|
- Nguyên giá
|
278,931
|
288,691
|
518,713
|
512,535
|
534,316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222,887
|
-242,348
|
-295,060
|
-317,790
|
-349,023
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,184
|
1,552
|
1,431
|
1,399
|
965
|
- Nguyên giá
|
8,041
|
8,702
|
8,988
|
9,415
|
9,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,857
|
-7,149
|
-7,557
|
-8,015
|
-8,450
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36,399
|
15,356
|
0
|
0
|
3,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
25,399
|
12,356
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,487
|
602
|
36,157
|
34,594
|
34,433
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,487
|
602
|
36,157
|
34,594
|
34,433
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
20,567
|
18,343
|
16,120
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
648,596
|
767,478
|
1,084,966
|
1,011,708
|
1,132,623
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
372,006
|
443,388
|
557,649
|
464,814
|
480,502
|
I. Nợ ngắn hạn
|
363,486
|
432,259
|
433,741
|
371,345
|
429,781
|
1. Vay và nợ ngắn
|
100,908
|
202,687
|
161,449
|
133,843
|
184,271
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
106,008
|
142,960
|
141,740
|
131,499
|
124,773
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,921
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
100,670
|
3,044
|
45,996
|
17,192
|
19,898
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
73,473
|
74,006
|
81,138
|
88,592
|
7. Chi phí phải trả
|
25
|
42
|
536
|
552
|
203
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,032
|
1,302
|
4,999
|
3,118
|
3,384
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,520
|
11,129
|
123,908
|
93,469
|
50,722
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
105,422
|
71,422
|
35,922
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8,520
|
11,129
|
18,486
|
22,047
|
14,799
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
276,590
|
324,090
|
527,317
|
546,894
|
652,121
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
276,590
|
324,090
|
527,317
|
546,894
|
652,121
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,000
|
120,000
|
247,999
|
247,999
|
247,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
-1,135
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
80,229
|
89,161
|
0
|
59,369
|
83,301
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
77,344
|
115,899
|
257,215
|
220,109
|
288,942
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,922
|
8,752
|
5,014
|
4,003
|
8,660
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22
|
35
|
23,108
|
20,422
|
31,748
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
648,596
|
767,478
|
1,084,966
|
1,011,708
|
1,132,623
|