TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
497.885
|
382.005
|
312.880
|
232.721
|
175.429
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46.198
|
9.559
|
12.021
|
6.396
|
11.983
|
1. Tiền
|
21.198
|
9.559
|
12.021
|
6.396
|
11.983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
305.000
|
255.000
|
177.500
|
109.000
|
53.705
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
305.000
|
255.000
|
177.500
|
109.000
|
53.705
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78.998
|
52.622
|
65.464
|
64.381
|
60.748
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.075
|
17.909
|
26.141
|
27.299
|
30.664
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.271
|
33.820
|
32.122
|
31.399
|
31.183
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.556
|
5.064
|
11.085
|
9.566
|
3.260
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.904
|
-4.171
|
-3.884
|
-3.884
|
-4.359
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64.832
|
63.138
|
57.142
|
51.879
|
48.005
|
1. Hàng tồn kho
|
64.832
|
63.138
|
57.142
|
51.879
|
48.045
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-40
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.858
|
1.686
|
754
|
1.065
|
988
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.621
|
1.676
|
730
|
372
|
295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
236
|
10
|
24
|
693
|
693
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
946.531
|
944.198
|
937.656
|
934.232
|
932.430
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.496
|
9.496
|
9.496
|
9.496
|
10.125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.496
|
9.496
|
9.496
|
9.496
|
10.125
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
119.978
|
115.092
|
110.066
|
105.408
|
102.833
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
97.268
|
92.521
|
87.634
|
83.116
|
80.681
|
- Nguyên giá
|
372.432
|
372.481
|
367.312
|
367.312
|
367.844
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275.164
|
-279.960
|
-279.677
|
-284.195
|
-287.163
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
19.270
|
19.131
|
18.991
|
18.852
|
18.712
|
- Nguyên giá
|
25.959
|
25.959
|
25.959
|
25.959
|
25.959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.689
|
-6.829
|
-6.968
|
-7.108
|
-7.247
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.440
|
3.440
|
3.440
|
3.440
|
3.440
|
- Nguyên giá
|
6.029
|
6.029
|
6.029
|
6.029
|
6.029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.589
|
-2.589
|
-2.589
|
-2.589
|
-2.589
|
III. Bất động sản đầu tư
|
80.907
|
80.043
|
79.179
|
78.316
|
77.452
|
- Nguyên giá
|
86.378
|
86.378
|
86.378
|
86.378
|
86.378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.471
|
-6.334
|
-7.198
|
-8.062
|
-8.926
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
429.448
|
431.393
|
433.458
|
435.523
|
437.722
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
429.448
|
431.393
|
433.458
|
435.523
|
437.722
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.192
|
1.192
|
1.192
|
1.192
|
1.192
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.192
|
-1.192
|
-1.192
|
-1.192
|
-1.192
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
306.702
|
308.175
|
305.458
|
305.489
|
304.297
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
306.439
|
307.851
|
305.071
|
304.880
|
303.799
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
262
|
324
|
386
|
609
|
499
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.444.416
|
1.326.203
|
1.250.536
|
1.166.952
|
1.107.859
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
857.745
|
754.197
|
699.606
|
617.899
|
561.807
|
I. Nợ ngắn hạn
|
613.945
|
547.545
|
494.158
|
440.395
|
360.618
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
439.152
|
468.618
|
399.945
|
351.204
|
270.549
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.931
|
15.834
|
15.968
|
16.503
|
17.942
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.052
|
9.432
|
3.270
|
4.161
|
4.726
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.044
|
5.102
|
1.913
|
2.830
|
3.908
|
6. Phải trả người lao động
|
20.029
|
0
|
1.795
|
0
|
7
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.160
|
5.159
|
5.774
|
1.349
|
953
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.711
|
4.711
|
4.711
|
4.711
|
4.705
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
50.742
|
28.016
|
52.153
|
51.241
|
49.993
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.597
|
1.596
|
1.596
|
1.596
|
905
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.528
|
9.077
|
7.033
|
6.799
|
6.931
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
243.800
|
206.652
|
205.448
|
177.505
|
201.188
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
83.567
|
47.567
|
47.567
|
20.767
|
20.118
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
28
|
0
|
33
|
36
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
160.232
|
159.056
|
157.880
|
156.704
|
181.034
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
586.671
|
572.006
|
550.930
|
549.053
|
546.052
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
586.671
|
572.006
|
550.930
|
549.053
|
546.052
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386.000
|
386.000
|
386.000
|
386.000
|
386.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
233
|
233
|
233
|
233
|
233
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
162.327
|
161.306
|
161.320
|
161.320
|
161.320
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23.520
|
10.386
|
-10.747
|
-13.101
|
-16.230
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-931
|
21.165
|
-1.262
|
-1.262
|
-1.262
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
24.451
|
-10.779
|
-9.485
|
-11.839
|
-14.968
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14.638
|
14.128
|
14.171
|
14.648
|
14.776
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.444.416
|
1.326.203
|
1.250.536
|
1.166.952
|
1.107.859
|