TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
312,880
|
232,721
|
175,429
|
163,346
|
182,894
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,021
|
6,396
|
11,983
|
12,813
|
24,291
|
1. Tiền
|
12,021
|
6,396
|
11,983
|
12,813
|
24,291
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
177,500
|
109,000
|
53,705
|
38,205
|
39,410
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
177,500
|
109,000
|
53,705
|
38,205
|
39,410
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,464
|
64,381
|
60,748
|
60,029
|
63,688
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26,141
|
27,299
|
30,664
|
30,311
|
33,144
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,122
|
31,399
|
31,183
|
31,717
|
31,784
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,085
|
9,566
|
3,260
|
2,393
|
2,909
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,884
|
-3,884
|
-4,359
|
-4,393
|
-4,149
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,142
|
51,879
|
48,005
|
50,646
|
47,360
|
1. Hàng tồn kho
|
57,142
|
51,879
|
48,045
|
50,685
|
47,399
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-40
|
-40
|
-40
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
754
|
1,065
|
988
|
1,653
|
8,145
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
730
|
372
|
295
|
926
|
2,076
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24
|
693
|
693
|
727
|
6,069
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
937,656
|
934,232
|
932,430
|
925,820
|
942,226
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,496
|
9,496
|
10,125
|
5,835
|
2,811
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9,496
|
9,496
|
10,125
|
5,835
|
2,811
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
110,066
|
105,408
|
102,833
|
98,860
|
94,071
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
87,634
|
83,116
|
80,681
|
76,847
|
72,197
|
- Nguyên giá
|
367,312
|
367,312
|
367,844
|
368,231
|
341,582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279,677
|
-284,195
|
-287,163
|
-291,384
|
-269,385
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
18,991
|
18,852
|
18,712
|
18,573
|
18,433
|
- Nguyên giá
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
25,959
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,968
|
-7,108
|
-7,247
|
-7,387
|
-7,526
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,440
|
3,440
|
3,440
|
3,440
|
3,440
|
- Nguyên giá
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
6,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,589
|
-2,589
|
-2,589
|
-2,589
|
-2,589
|
III. Bất động sản đầu tư
|
79,179
|
78,316
|
77,452
|
76,588
|
75,724
|
- Nguyên giá
|
86,378
|
86,378
|
86,378
|
86,378
|
86,378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,198
|
-8,062
|
-8,926
|
-9,789
|
-10,653
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
433,458
|
435,523
|
437,722
|
439,585
|
440,274
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
433,458
|
435,523
|
437,722
|
439,585
|
440,274
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
1,192
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
-1,192
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
305,458
|
305,489
|
304,297
|
304,951
|
329,345
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
305,071
|
304,880
|
303,799
|
302,809
|
327,320
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
386
|
609
|
499
|
2,143
|
2,025
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,250,536
|
1,166,952
|
1,107,859
|
1,089,166
|
1,125,119
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
699,606
|
617,899
|
561,807
|
552,771
|
581,510
|
I. Nợ ngắn hạn
|
494,158
|
440,395
|
360,618
|
214,857
|
212,546
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
399,945
|
351,204
|
270,549
|
115,301
|
79,489
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,968
|
16,503
|
17,942
|
17,862
|
17,581
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,270
|
4,161
|
4,726
|
6,761
|
10,003
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,913
|
2,830
|
3,908
|
10,700
|
41,081
|
6. Phải trả người lao động
|
1,795
|
0
|
7
|
171
|
261
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,774
|
1,349
|
953
|
333
|
444
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,711
|
4,711
|
4,705
|
7,300
|
8,507
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52,153
|
51,241
|
49,993
|
50,934
|
50,087
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,596
|
1,596
|
905
|
905
|
644
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,033
|
6,799
|
6,931
|
4,590
|
4,448
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
205,448
|
177,505
|
201,188
|
337,913
|
368,964
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
47,567
|
20,767
|
20,118
|
20,118
|
20,118
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
33
|
36
|
28
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
157,880
|
156,704
|
181,034
|
317,767
|
348,845
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
550,930
|
549,053
|
546,052
|
536,395
|
543,610
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
550,930
|
549,053
|
546,052
|
536,395
|
543,610
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
386,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
233
|
233
|
233
|
233
|
233
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
161,320
|
161,320
|
161,320
|
161,373
|
161,573
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10,747
|
-13,101
|
-16,230
|
-25,213
|
-18,764
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,262
|
-1,262
|
-1,262
|
-16,560
|
-2,117
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9,485
|
-11,839
|
-14,968
|
-8,653
|
-16,648
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
14,171
|
14,648
|
14,776
|
14,049
|
14,615
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,250,536
|
1,166,952
|
1,107,859
|
1,089,166
|
1,125,119
|