Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 312,880 232,721 175,429 163,346 182,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,021 6,396 11,983 12,813 24,291
1. Tiền 12,021 6,396 11,983 12,813 24,291
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,500 109,000 53,705 38,205 39,410
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,500 109,000 53,705 38,205 39,410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,464 64,381 60,748 60,029 63,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,141 27,299 30,664 30,311 33,144
2. Trả trước cho người bán 32,122 31,399 31,183 31,717 31,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,085 9,566 3,260 2,393 2,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,884 -3,884 -4,359 -4,393 -4,149
IV. Tổng hàng tồn kho 57,142 51,879 48,005 50,646 47,360
1. Hàng tồn kho 57,142 51,879 48,045 50,685 47,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -40 -40 -40
V. Tài sản ngắn hạn khác 754 1,065 988 1,653 8,145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 730 372 295 926 2,076
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 24 693 693 727 6,069
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 937,656 934,232 932,430 925,820 942,226
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,496 9,496 10,125 5,835 2,811
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9,496 9,496 10,125 5,835 2,811
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 110,066 105,408 102,833 98,860 94,071
1. Tài sản cố định hữu hình 87,634 83,116 80,681 76,847 72,197
- Nguyên giá 367,312 367,312 367,844 368,231 341,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,677 -284,195 -287,163 -291,384 -269,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,991 18,852 18,712 18,573 18,433
- Nguyên giá 25,959 25,959 25,959 25,959 25,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,968 -7,108 -7,247 -7,387 -7,526
3. Tài sản cố định vô hình 3,440 3,440 3,440 3,440 3,440
- Nguyên giá 6,029 6,029 6,029 6,029 6,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,589 -2,589 -2,589 -2,589 -2,589
III. Bất động sản đầu tư 79,179 78,316 77,452 76,588 75,724
- Nguyên giá 86,378 86,378 86,378 86,378 86,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,198 -8,062 -8,926 -9,789 -10,653
IV. Tài sản dở dang dài hạn 433,458 435,523 437,722 439,585 440,274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 433,458 435,523 437,722 439,585 440,274
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,192 1,192 1,192 1,192 1,192
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,192 -1,192 -1,192 -1,192 -1,192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 305,458 305,489 304,297 304,951 329,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 305,071 304,880 303,799 302,809 327,320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 386 609 499 2,143 2,025
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,250,536 1,166,952 1,107,859 1,089,166 1,125,119
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 699,606 617,899 561,807 552,771 581,510
I. Nợ ngắn hạn 494,158 440,395 360,618 214,857 212,546
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 399,945 351,204 270,549 115,301 79,489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15,968 16,503 17,942 17,862 17,581
4. Người mua trả tiền trước 3,270 4,161 4,726 6,761 10,003
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,913 2,830 3,908 10,700 41,081
6. Phải trả người lao động 1,795 0 7 171 261
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,774 1,349 953 333 444
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,711 4,711 4,705 7,300 8,507
11. Phải trả ngắn hạn khác 52,153 51,241 49,993 50,934 50,087
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,596 1,596 905 905 644
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,033 6,799 6,931 4,590 4,448
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 205,448 177,505 201,188 337,913 368,964
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,567 20,767 20,118 20,118 20,118
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 33 36 28 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 157,880 156,704 181,034 317,767 348,845
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 550,930 549,053 546,052 536,395 543,610
I. Vốn chủ sở hữu 550,930 549,053 546,052 536,395 543,610
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386,000 386,000 386,000 386,000 386,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -46 -46 -46 -46 -46
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 233 233 233 233 233
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 161,320 161,320 161,320 161,373 161,573
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,747 -13,101 -16,230 -25,213 -18,764
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,262 -1,262 -1,262 -16,560 -2,117
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,485 -11,839 -14,968 -8,653 -16,648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 14,171 14,648 14,776 14,049 14,615
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,250,536 1,166,952 1,107,859 1,089,166 1,125,119