単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,091 53,346 48,548 46,222 31,813
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 37,091 53,346 48,548 46,222 31,813
Giá vốn hàng bán 30,693 39,711 34,342 34,740 23,051
Lợi nhuận gộp 6,398 13,635 14,206 11,482 8,762
Doanh thu hoạt động tài chính 30 5,146 327 2,862 15
Chi phí tài chính 4,393 7,889 4,374 4,339 2,355
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,378 7,885 4,374 4,321 2,355
Chi phí bán hàng 5,118 5,902 5,727 6,747 6,027
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,668 8,189 7,524 8,677 9,434
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -10,750 -3,200 -3,092 -5,419 -9,038
Thu nhập khác 50 1,412 423 1,480 294
Chi phí khác 48 137 18 183 0
Lợi nhuận khác 2 1,275 405 1,296 294
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,749 -1,925 -2,687 -4,123 -8,744
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23 73 228 637
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -42 -124 -374 -216 12
Chi phí thuế TNDN -19 -51 -146 421 12
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,730 -1,874 -2,541 -4,544 -8,756
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 44 57 489 160 -147
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,774 -1,931 -3,031 -4,704 -8,610
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)