Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,091
|
53,346
|
48,548
|
46,222
|
31,813
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
37,091
|
53,346
|
48,548
|
46,222
|
31,813
|
Giá vốn hàng bán
|
30,693
|
39,711
|
34,342
|
34,740
|
23,051
|
Lợi nhuận gộp
|
6,398
|
13,635
|
14,206
|
11,482
|
8,762
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30
|
5,146
|
327
|
2,862
|
15
|
Chi phí tài chính
|
4,393
|
7,889
|
4,374
|
4,339
|
2,355
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,378
|
7,885
|
4,374
|
4,321
|
2,355
|
Chi phí bán hàng
|
5,118
|
5,902
|
5,727
|
6,747
|
6,027
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,668
|
8,189
|
7,524
|
8,677
|
9,434
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,750
|
-3,200
|
-3,092
|
-5,419
|
-9,038
|
Thu nhập khác
|
50
|
1,412
|
423
|
1,480
|
294
|
Chi phí khác
|
48
|
137
|
18
|
183
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
2
|
1,275
|
405
|
1,296
|
294
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-10,749
|
-1,925
|
-2,687
|
-4,123
|
-8,744
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23
|
73
|
228
|
637
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-42
|
-124
|
-374
|
-216
|
12
|
Chi phí thuế TNDN
|
-19
|
-51
|
-146
|
421
|
12
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,730
|
-1,874
|
-2,541
|
-4,544
|
-8,756
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
44
|
57
|
489
|
160
|
-147
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-10,774
|
-1,931
|
-3,031
|
-4,704
|
-8,610
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|