1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
244.691
|
320.454
|
369.343
|
339.703
|
248.460
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
244.691
|
320.454
|
369.343
|
339.703
|
248.460
|
4. Giá vốn hàng bán
|
129.534
|
168.440
|
155.058
|
162.986
|
162.808
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
115.157
|
152.015
|
214.285
|
176.717
|
85.652
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
175.404
|
137.887
|
295.465
|
178.249
|
172.607
|
7. Chi phí tài chính
|
334.565
|
250.275
|
242.222
|
87.566
|
272.624
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
266.723
|
169.444
|
121.570
|
137.513
|
158.669
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-19.422
|
2.733
|
-19.216
|
-5.011
|
-24.176
|
9. Chi phí bán hàng
|
5
|
3
|
3
|
3
|
-10
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.312
|
14.891
|
17.094
|
18.599
|
22.658
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-80.744
|
27.466
|
231.215
|
243.787
|
-61.189
|
12. Thu nhập khác
|
8.231
|
69.590
|
17.864
|
386
|
-43.833
|
13. Chi phí khác
|
345
|
30.893
|
-24.071
|
1.634
|
8.793
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.886
|
38.697
|
41.935
|
-1.247
|
-52.626
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-72.858
|
66.162
|
273.151
|
242.540
|
-113.815
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.211
|
1.173
|
48.231
|
29.401
|
-3.156
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-531
|
-477
|
-282
|
-434
|
-737
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
680
|
695
|
47.949
|
28.967
|
-3.893
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-73.538
|
65.467
|
225.202
|
213.573
|
-109.922
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-42.011
|
7.837
|
27.170
|
55.659
|
-53.059
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-31.527
|
57.630
|
198.032
|
157.914
|
-56.863
|