1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369,343
|
339,703
|
248,460
|
296,472
|
362,948
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
369,343
|
339,703
|
248,460
|
296,472
|
362,948
|
4. Giá vốn hàng bán
|
155,058
|
162,986
|
162,808
|
162,972
|
159,249
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
214,285
|
176,717
|
85,652
|
133,501
|
203,700
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
295,465
|
178,249
|
172,607
|
59,242
|
33,513
|
7. Chi phí tài chính
|
242,222
|
87,566
|
272,624
|
154,967
|
178,660
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
121,570
|
137,513
|
158,669
|
125,366
|
126,038
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-19,216
|
-5,011
|
-24,176
|
-9,871
|
717
|
9. Chi phí bán hàng
|
3
|
3
|
-10
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,094
|
18,599
|
22,658
|
16,951
|
15,033
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
231,215
|
243,787
|
-61,189
|
10,954
|
44,237
|
12. Thu nhập khác
|
17,864
|
386
|
-43,833
|
2,944
|
9,992
|
13. Chi phí khác
|
-24,071
|
1,634
|
8,793
|
1,874
|
27,606
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
41,935
|
-1,247
|
-52,626
|
1,070
|
-17,614
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
273,151
|
242,540
|
-113,815
|
12,024
|
26,623
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48,231
|
29,401
|
-3,156
|
6,249
|
6,444
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-282
|
-434
|
-737
|
-748
|
-675
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
47,949
|
28,967
|
-3,893
|
5,501
|
5,768
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
225,202
|
213,573
|
-109,922
|
6,523
|
20,854
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
27,170
|
55,659
|
-53,059
|
2,151
|
12,028
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
198,032
|
157,914
|
-56,863
|
4,371
|
8,827
|