Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 369,343 339,703 248,460 296,472 362,948
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 369,343 339,703 248,460 296,472 362,948
4. Giá vốn hàng bán 155,058 162,986 162,808 162,972 159,249
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 214,285 176,717 85,652 133,501 203,700
6. Doanh thu hoạt động tài chính 295,465 178,249 172,607 59,242 33,513
7. Chi phí tài chính 242,222 87,566 272,624 154,967 178,660
-Trong đó: Chi phí lãi vay 121,570 137,513 158,669 125,366 126,038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -19,216 -5,011 -24,176 -9,871 717
9. Chi phí bán hàng 3 3 -10 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,094 18,599 22,658 16,951 15,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 231,215 243,787 -61,189 10,954 44,237
12. Thu nhập khác 17,864 386 -43,833 2,944 9,992
13. Chi phí khác -24,071 1,634 8,793 1,874 27,606
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 41,935 -1,247 -52,626 1,070 -17,614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 273,151 242,540 -113,815 12,024 26,623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,231 29,401 -3,156 6,249 6,444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -282 -434 -737 -748 -675
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 47,949 28,967 -3,893 5,501 5,768
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 225,202 213,573 -109,922 6,523 20,854
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 27,170 55,659 -53,059 2,151 12,028
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 198,032 157,914 -56,863 4,371 8,827