Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 320,454 369,343 339,703 248,460 296,472
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 320,454 369,343 339,703 248,460 296,472
4. Giá vốn hàng bán 168,440 155,058 162,986 162,808 162,972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 152,015 214,285 176,717 85,652 133,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 137,887 295,465 178,249 172,607 59,242
7. Chi phí tài chính 250,275 242,222 87,566 272,624 154,967
-Trong đó: Chi phí lãi vay 169,444 121,570 137,513 158,669 125,366
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,733 -19,216 -5,011 -24,176 -9,871
9. Chi phí bán hàng 3 3 3 -10
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,891 17,094 18,599 22,658 16,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27,466 231,215 243,787 -61,189 10,954
12. Thu nhập khác 69,590 17,864 386 -43,833 2,944
13. Chi phí khác 30,893 -24,071 1,634 8,793 1,874
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 38,697 41,935 -1,247 -52,626 1,070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 66,162 273,151 242,540 -113,815 12,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,173 48,231 29,401 -3,156 6,249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -477 -282 -434 -737 -748
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 695 47,949 28,967 -3,893 5,501
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 65,467 225,202 213,573 -109,922 6,523
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7,837 27,170 55,659 -53,059 2,151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 57,630 198,032 157,914 -56,863 4,371