1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
320,454
|
369,343
|
339,703
|
248,460
|
296,472
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
320,454
|
369,343
|
339,703
|
248,460
|
296,472
|
4. Giá vốn hàng bán
|
168,440
|
155,058
|
162,986
|
162,808
|
162,972
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
152,015
|
214,285
|
176,717
|
85,652
|
133,501
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
137,887
|
295,465
|
178,249
|
172,607
|
59,242
|
7. Chi phí tài chính
|
250,275
|
242,222
|
87,566
|
272,624
|
154,967
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
169,444
|
121,570
|
137,513
|
158,669
|
125,366
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,733
|
-19,216
|
-5,011
|
-24,176
|
-9,871
|
9. Chi phí bán hàng
|
3
|
3
|
3
|
-10
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,891
|
17,094
|
18,599
|
22,658
|
16,951
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27,466
|
231,215
|
243,787
|
-61,189
|
10,954
|
12. Thu nhập khác
|
69,590
|
17,864
|
386
|
-43,833
|
2,944
|
13. Chi phí khác
|
30,893
|
-24,071
|
1,634
|
8,793
|
1,874
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
38,697
|
41,935
|
-1,247
|
-52,626
|
1,070
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
66,162
|
273,151
|
242,540
|
-113,815
|
12,024
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,173
|
48,231
|
29,401
|
-3,156
|
6,249
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-477
|
-282
|
-434
|
-737
|
-748
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
695
|
47,949
|
28,967
|
-3,893
|
5,501
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
65,467
|
225,202
|
213,573
|
-109,922
|
6,523
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7,837
|
27,170
|
55,659
|
-53,059
|
2,151
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
57,630
|
198,032
|
157,914
|
-56,863
|
4,371
|