1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,052
|
180,072
|
72,075
|
30,594
|
48,756
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68,052
|
180,072
|
72,075
|
30,594
|
48,756
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29,434
|
30,944
|
31,748
|
27,385
|
26,496
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38,618
|
149,128
|
40,327
|
3,208
|
22,261
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
174
|
399
|
616
|
293
|
7. Chi phí tài chính
|
13,091
|
13,605
|
13,383
|
11,020
|
10,171
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,091
|
13,605
|
13,383
|
11,020
|
10,171
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
3,141
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,757
|
2,857
|
4,140
|
|
2,120
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21,818
|
132,840
|
23,203
|
-10,337
|
10,263
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
1
|
|
|
13. Chi phí khác
|
1,311
|
|
5,476
|
10
|
188
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,311
|
|
-5,475
|
-10
|
-188
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,507
|
132,840
|
17,728
|
-10,347
|
10,075
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,016
|
6,642
|
-1,116
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,016
|
6,642
|
-1,116
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19,491
|
126,198
|
18,844
|
-10,347
|
10,075
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19,491
|
126,198
|
18,844
|
-10,347
|
10,075
|