Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q2 2021 Q1 2022 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.782 59.820 3.416 2.783 1.925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.782 59.820 3.416 2.783 1.925
4. Giá vốn hàng bán 40.071 52.943 1.971 1.541 1.479
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.711 6.878 1.445 1.242 446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 8 0 0 0
7. Chi phí tài chính 1.750 1.734 1.089 1.327 446
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.745 1.728 631 587 446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 960 984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.275 3.933 47 5 1
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 729 235 309 -90 -1
12. Thu nhập khác 2 56 82 13
13. Chi phí khác 678 238
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -677 -182 82 13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 52 52 309 -8 12
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 2
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 52 52 309 -8 10
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 52 52 309 -8 10