1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.782
|
59.820
|
3.416
|
2.783
|
1.925
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.782
|
59.820
|
3.416
|
2.783
|
1.925
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40.071
|
52.943
|
1.971
|
1.541
|
1.479
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.711
|
6.878
|
1.445
|
1.242
|
446
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
8
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.750
|
1.734
|
1.089
|
1.327
|
446
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.745
|
1.728
|
631
|
587
|
446
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
960
|
984
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.275
|
3.933
|
47
|
5
|
1
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
729
|
235
|
309
|
-90
|
-1
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
56
|
|
82
|
13
|
13. Chi phí khác
|
678
|
238
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-677
|
-182
|
|
82
|
13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
52
|
52
|
309
|
-8
|
12
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
2
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
2
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
52
|
52
|
309
|
-8
|
10
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52
|
52
|
309
|
-8
|
10
|