TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,425,019
|
5,509,135
|
5,348,110
|
5,087,994
|
6,082,954
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
671,406
|
1,083,398
|
1,050,977
|
436,699
|
947,979
|
1. Tiền
|
308,406
|
468,898
|
548,147
|
217,599
|
708,179
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
363,000
|
614,500
|
502,830
|
219,100
|
239,800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,579,535
|
3,341,579
|
3,283,000
|
3,468,687
|
3,881,820
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,579,535
|
3,341,579
|
3,283,000
|
3,468,687
|
3,881,820
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
448,928
|
444,670
|
248,445
|
468,276
|
533,887
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
284,649
|
289,062
|
145,329
|
244,295
|
289,108
|
2. Trả trước cho người bán
|
58,133
|
57,946
|
33,946
|
49,660
|
44,403
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
130,127
|
121,642
|
93,149
|
198,397
|
224,564
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,981
|
-23,981
|
-23,978
|
-24,076
|
-24,188
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
694,949
|
623,512
|
712,541
|
672,825
|
690,069
|
1. Hàng tồn kho
|
714,215
|
642,778
|
730,609
|
691,401
|
708,561
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,266
|
-19,266
|
-18,068
|
-18,576
|
-18,492
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,201
|
15,975
|
53,148
|
41,506
|
29,200
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,689
|
13,845
|
30,269
|
23,193
|
24,420
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
301
|
220
|
16,564
|
1,675
|
2,912
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17,211
|
1,910
|
6,314
|
16,639
|
1,868
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,850,136
|
1,956,573
|
1,912,852
|
1,628,763
|
1,631,915
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
334
|
227
|
232
|
232
|
232
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
334
|
227
|
232
|
232
|
232
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,345,916
|
1,255,398
|
1,203,023
|
1,126,323
|
1,083,636
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,267,322
|
1,179,414
|
1,127,805
|
1,053,303
|
1,010,425
|
- Nguyên giá
|
9,482,712
|
9,489,647
|
9,496,570
|
9,494,934
|
9,512,693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,215,391
|
-8,310,233
|
-8,368,765
|
-8,441,630
|
-8,502,268
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
78,594
|
75,984
|
75,217
|
73,020
|
73,211
|
- Nguyên giá
|
173,314
|
173,501
|
175,579
|
175,819
|
181,787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94,720
|
-97,517
|
-100,362
|
-102,799
|
-108,576
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,337
|
3,109
|
2,882
|
2,655
|
2,542
|
- Nguyên giá
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
12,418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,081
|
-9,309
|
-9,537
|
-9,763
|
-9,876
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,867
|
11,171
|
17,098
|
21,377
|
22,081
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,867
|
11,171
|
17,098
|
21,377
|
22,081
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
271,114
|
474,436
|
476,500
|
278,539
|
276,254
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
230,101
|
233,422
|
235,487
|
237,502
|
235,217
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
43,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,736
|
-2,736
|
-2,736
|
-2,713
|
-2,713
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
200,000
|
200,000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
222,568
|
212,232
|
213,118
|
199,638
|
247,169
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
218,678
|
209,241
|
205,098
|
191,675
|
239,955
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,592
|
1,556
|
4,286
|
4,890
|
4,301
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,297
|
1,435
|
3,734
|
3,073
|
2,913
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,275,155
|
7,465,707
|
7,260,962
|
6,716,757
|
7,714,869
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,187,612
|
2,299,022
|
1,982,883
|
1,755,575
|
2,622,326
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,062,137
|
2,174,554
|
1,859,763
|
1,631,914
|
2,455,568
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
51,224
|
17,999
|
70,681
|
50,657
|
7,401
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
438,070
|
338,768
|
616,695
|
316,386
|
455,609
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16,493
|
19,130
|
109,201
|
21,213
|
28,975
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
484,752
|
563,880
|
379,550
|
213,974
|
628,124
|
6. Phải trả người lao động
|
116,252
|
138,613
|
177,830
|
82,943
|
148,725
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
245,599
|
339,371
|
140,188
|
278,266
|
422,514
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
96
|
417
|
5
|
68
|
420
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
644,687
|
646,310
|
273,659
|
555,970
|
628,270
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,106
|
2,165
|
2,257
|
2,365
|
11,878
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
62,857
|
107,901
|
89,698
|
110,073
|
123,652
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
125,475
|
124,468
|
123,121
|
123,662
|
166,758
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
313
|
313
|
313
|
313
|
313
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
117,851
|
123,072
|
121,892
|
122,586
|
165,835
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7,200
|
1,069
|
916
|
763
|
610
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
111
|
14
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,087,544
|
5,166,686
|
5,278,078
|
4,961,182
|
5,092,543
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,086,684
|
5,165,885
|
5,277,327
|
4,960,464
|
5,091,859
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2,318,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,540,866
|
1,540,866
|
1,540,866
|
1,540,866
|
1,532,692
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
11,625
|
11,534
|
11,432
|
11,401
|
11,371
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
556,364
|
624,181
|
733,530
|
429,133
|
568,362
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
407,752
|
351,385
|
351,239
|
398,590
|
392,251
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
148,612
|
272,795
|
382,291
|
30,543
|
176,111
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
659,829
|
671,305
|
673,500
|
661,065
|
661,435
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
860
|
801
|
751
|
717
|
684
|
1. Nguồn kinh phí
|
420
|
420
|
420
|
420
|
420
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
440
|
381
|
331
|
297
|
264
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,275,155
|
7,465,707
|
7,260,962
|
6,716,757
|
7,714,869
|