I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
89.208
|
-12.910
|
220.684
|
171.906
|
138.940
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.356
|
64.988
|
61.086
|
54.423
|
27.098
|
- Khấu hao TSCĐ
|
104.510
|
101.466
|
99.738
|
98.972
|
82.936
|
- Các khoản dự phòng
|
761
|
59
|
-1.316
|
59
|
-1.108
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
142
|
0
|
|
|
-193
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-69.927
|
-37.711
|
-38.304
|
-45.041
|
-54.907
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
869
|
1.173
|
967
|
433
|
371
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
125.564
|
52.077
|
281.770
|
226.329
|
166.038
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
139.436
|
27.511
|
-6.778
|
7.727
|
163.217
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.273
|
72.787
|
-48.367
|
71.299
|
-90.131
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-289.513
|
-494.753
|
577.859
|
108.178
|
-1.274
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.371
|
17.008
|
-30.987
|
8.281
|
-12.281
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-578
|
-1.219
|
-945
|
-456
|
-297
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.028
|
10.634
|
1.612
|
-27.584
|
-3.710
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18.422
|
-64.899
|
10.447
|
-32.789
|
-49.611
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29.897
|
-380.853
|
784.611
|
360.985
|
171.951
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28.082
|
-9.810
|
-7.137
|
-10.369
|
-35.950
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.649
|
0
|
19
|
151
|
527
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.181.371
|
-778.875
|
-1.420.796
|
-826.222
|
-1.658.401
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.002.229
|
566.355
|
777.871
|
864.178
|
1.716.980
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
132.590
|
23.010
|
30.247
|
44.726
|
66.624
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
901.717
|
-199.320
|
-619.797
|
72.463
|
89.780
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
179.276
|
52.938
|
83.713
|
67.849
|
136.515
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88.972
|
-96.915
|
-98.618
|
-107.205
|
-83.986
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-277.493
|
-606
|
-18.320
|
17.899
|
-346.875
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-187.189
|
-44.584
|
-33.225
|
-21.457
|
-294.346
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
684.631
|
-624.758
|
131.590
|
411.992
|
-32.615
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
479.902
|
1.164.574
|
539.816
|
671.406
|
1.083.398
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
0
|
|
|
193
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.164.570
|
539.816
|
671.406
|
1.083.398
|
1.050.977
|