I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.560
|
2.318
|
3.836
|
3.547
|
2.277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.815
|
23.224
|
20.465
|
22.271
|
23.066
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.179
|
23.131
|
20.958
|
21.377
|
22.488
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.701
|
-1.600
|
-889
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-199
|
-265
|
-219
|
-92
|
-323
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.536
|
1.957
|
615
|
986
|
900
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.374
|
25.541
|
24.301
|
25.818
|
25.343
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
93
|
1.811
|
-2.106
|
48
|
-553
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.875
|
-6.197
|
7.078
|
-8.521
|
192
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.439
|
-1.159
|
4.787
|
-1.238
|
4.001
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.353
|
1.354
|
-8.637
|
-3.006
|
5.337
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.579
|
-2.050
|
-626
|
-976
|
-919
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.336
|
-837
|
-931
|
-420
|
-1.288
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
35
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-624
|
-930
|
-83
|
-601
|
-467
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.013
|
17.534
|
23.785
|
11.104
|
31.681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.184
|
-2.686
|
-7.689
|
-19.341
|
-7.663
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
68
|
154
|
|
59
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5.550
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2.550
|
3.000
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
192
|
106
|
243
|
98
|
256
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-968
|
-5.513
|
-4.292
|
-19.243
|
-7.347
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
62.933
|
38.944
|
19.723
|
35.140
|
22.917
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-67.893
|
-56.746
|
-31.130
|
-26.226
|
-31.006
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.629
|
-2.311
|
-1.370
|
-2.263
|
-2.268
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.588
|
-20.113
|
-12.777
|
6.651
|
-10.357
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.456
|
-8.091
|
6.716
|
-1.488
|
13.977
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.603
|
9.060
|
969
|
7.684
|
6.197
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.060
|
969
|
7.684
|
6.197
|
20.174
|