TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.278.010
|
8.041.981
|
7.540.816
|
7.534.020
|
8.006.831
|
I. Tiền
|
106.379
|
69.060
|
89.505
|
107.016
|
81.468
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
106.379
|
69.060
|
89.505
|
82.016
|
60.949
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
25.000
|
20.519
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.586.181
|
5.809.112
|
5.460.119
|
5.448.447
|
5.788.596
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
711.512
|
715.249
|
507.930
|
478.339
|
456.499
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
4.897.157
|
5.113.029
|
4.979.931
|
5.000.236
|
5.357.334
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-22.488
|
-19.167
|
-27.741
|
-30.128
|
-25.237
|
III. Các khoản phải thu
|
396.146
|
431.003
|
468.597
|
561.177
|
659.964
|
1. Phải thu của khách hàng
|
254.031
|
271.280
|
265.552
|
268.936
|
389.456
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.182
|
21.985
|
2.799
|
9.209
|
2.758
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
1.000
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
173.758
|
185.472
|
245.900
|
337.267
|
309.050
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-48.825
|
-48.735
|
-45.655
|
-54.235
|
-41.300
|
IV. Hàng tồn kho
|
42
|
340
|
38
|
111
|
291
|
1. Hàng tồn kho
|
42
|
340
|
38
|
111
|
291
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.189.262
|
1.732.466
|
1.522.558
|
1.417.268
|
1.476.512
|
1. Tạm ứng
|
324.176
|
|
|
273.182
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
295.930
|
279.560
|
|
280.626
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
314
|
5.609
|
238
|
4.989
|
50
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
864.772
|
1.430.927
|
1.242.760
|
1.139.097
|
1.195.836
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
875.309
|
868.129
|
1.128.171
|
1.325.590
|
1.264.079
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
25.884
|
25.914
|
27.036
|
28.254
|
22.723
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
25.884
|
25.914
|
27.036
|
28.254
|
22.723
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
49.275
|
48.423
|
69.839
|
66.879
|
67.974
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.474
|
32.684
|
44.051
|
41.091
|
41.270
|
- Nguyên giá
|
120.718
|
120.775
|
133.979
|
134.205
|
137.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87.244
|
-88.091
|
-89.928
|
-93.115
|
-95.904
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.801
|
15.738
|
25.789
|
25.789
|
26.704
|
- Nguyên giá
|
17.664
|
17.613
|
27.678
|
27.679
|
28.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.863
|
-1.875
|
-1.889
|
-1.890
|
-1.959
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.905
|
8.633
|
|
|
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
733.723
|
721.968
|
971.713
|
1.171.695
|
1.115.354
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
75.907
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
772.130
|
760.168
|
1.006.779
|
1.205.531
|
1.070.087
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-38.407
|
-38.200
|
-35.066
|
-33.835
|
-30.640
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
59.521
|
63.191
|
59.582
|
58.761
|
58.028
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59.521
|
63.191
|
59.582
|
58.761
|
58.028
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.153.319
|
8.910.110
|
8.668.987
|
8.859.610
|
9.270.910
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
5.209.331
|
5.899.675
|
5.532.839
|
5.580.485
|
5.991.868
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.523.107
|
1.624.973
|
1.717.823
|
1.686.518
|
2.118.483
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
180.035
|
268.973
|
283.921
|
412.619
|
442.113
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
611.065
|
632.799
|
671.847
|
737.330
|
856.880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
128.464
|
144.705
|
145.087
|
142.672
|
135.521
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
77.616
|
42.514
|
107.567
|
92.060
|
84.941
|
6. Phải trả người lao động
|
146.058
|
150.988
|
303.905
|
94.853
|
176.301
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
292.313
|
288.383
|
119.525
|
116.384
|
324.634
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
87.555
|
96.610
|
85.972
|
90.600
|
98.093
|
II. Nợ dài hạn
|
4.336
|
4.306
|
4.336
|
4.627
|
4.887
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
4.336
|
4.306
|
4.336
|
4.627
|
4.887
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3.532.352
|
4.126.480
|
3.795.997
|
3.756.449
|
3.764.756
|
1. Dự phòng phí
|
2.503.490
|
2.465.828
|
2.338.874
|
2.342.525
|
2.425.141
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
778.558
|
1.401.122
|
1.188.048
|
1.135.416
|
1.051.162
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
250.304
|
259.531
|
269.075
|
278.508
|
288.454
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
149.537
|
143.916
|
14.682
|
132.891
|
103.741
|
1. Chi phí phải trả
|
149.537
|
143.916
|
14.682
|
132.891
|
103.741
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.923.269
|
2.989.347
|
3.118.717
|
3.259.127
|
3.257.347
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.728.954
|
2.806.040
|
2.946.840
|
3.104.735
|
3.033.321
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.172.769
|
1.172.769
|
1.172.769
|
1.172.769
|
1.172.769
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655.565
|
655.565
|
655.565
|
655.565
|
655.565
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.633
|
2.633
|
2.633
|
2.633
|
2.633
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-25.085
|
-18.760
|
-29.143
|
-23.810
|
-18.498
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
436.567
|
436.567
|
436.567
|
436.567
|
436.567
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
121.939
|
121.923
|
122.988
|
123.405
|
123.485
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
364.567
|
435.344
|
585.461
|
737.606
|
660.800
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
194.315
|
183.307
|
171.877
|
154.392
|
224.026
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
194.315
|
183.307
|
171.877
|
154.392
|
224.026
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
20.719
|
21.088
|
17.431
|
19.999
|
21.695
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.153.319
|
8.910.110
|
8.668.987
|
8.859.610
|
9.270.910
|