1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1.278.616
|
1.335.273
|
1.443.680
|
1.325.263
|
1.324.251
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
13.785
|
44.662
|
25.686
|
22.251
|
39.310
|
3- Các khoản giảm trừ
|
326.995
|
488.969
|
404.194
|
424.719
|
254.519
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
340.083
|
393.896
|
316.027
|
510.469
|
329.950
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
10.382
|
-28.156
|
9.292
|
-43.666
|
47.995
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-23.469
|
123.229
|
78.875
|
-42.084
|
-123.426
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
58.132
|
55.861
|
57.820
|
58.933
|
60.573
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2.186
|
37.404
|
1.803
|
2.037
|
1.248
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1.025.724
|
984.231
|
1.124.795
|
983.764
|
1.170.862
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
314.918
|
403.231
|
242.617
|
256.838
|
417.918
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
80.190
|
204.741
|
57.974
|
56.089
|
114.801
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
74.201
|
203.411
|
51.119
|
48.907
|
107.880
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
5.989
|
1.330
|
6.856
|
7.182
|
6.921
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
234.727
|
198.490
|
184.643
|
200.749
|
303.116
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
11.941
|
-2.275
|
42.837
|
101.036
|
-94.805
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
9.524
|
10.065
|
11.329
|
9.227
|
11.157
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
485.215
|
495.923
|
608.254
|
505.061
|
491.616
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
485.215
|
495.923
|
608.254
|
505.061
|
491.616
|
+ Chi hoa hồng
|
157.401
|
161.225
|
169.368
|
170.278
|
169.964
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
327.814
|
334.698
|
438.887
|
334.783
|
321.652
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
741.407
|
702.204
|
847.063
|
816.073
|
711.084
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
284.317
|
282.028
|
277.732
|
167.691
|
459.778
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
207.418
|
261.921
|
173.278
|
166.042
|
308.583
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
108.452
|
130.703
|
105.357
|
84.257
|
75.379
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
23.451
|
2.924
|
4.450
|
3.701
|
12.536
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
85.001
|
127.780
|
100.907
|
80.556
|
62.843
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
350
|
64
|
811
|
631
|
758
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
284
|
93
|
590
|
485
|
560
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
66
|
-29
|
221
|
145
|
198
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
161.967
|
147.857
|
205.582
|
82.351
|
214.236
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
161.967
|
147.857
|
205.582
|
82.351
|
214.236
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
161.967
|
147.857
|
205.582
|
82.351
|
214.236
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
34.602
|
41.500
|
36.676
|
9.354
|
62.399
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
127.365
|
106.357
|
168.907
|
72.997
|
151.836
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
1.185
|
1.387
|
1.423
|
2.072
|
418
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
126.180
|
104.970
|
167.483
|
70.925
|
151.418
|