Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1.278.616 1.335.273 1.443.680 1.325.263 1.324.251
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 13.785 44.662 25.686 22.251 39.310
3- Các khoản giảm trừ 326.995 488.969 404.194 424.719 254.519
- Phí nhượng tái bảo hiểm 340.083 393.896 316.027 510.469 329.950
- Giảm phí bảo hiểm 10.382 -28.156 9.292 -43.666 47.995
- Hoàn phí bảo hiểm -23.469 123.229 78.875 -42.084 -123.426
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 58.132 55.861 57.820 58.933 60.573
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2.186 37.404 1.803 2.037 1.248
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.025.724 984.231 1.124.795 983.764 1.170.862
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 314.918 403.231 242.617 256.838 417.918
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 80.190 204.741 57.974 56.089 114.801
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 74.201 203.411 51.119 48.907 107.880
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 5.989 1.330 6.856 7.182 6.921
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 234.727 198.490 184.643 200.749 303.116
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 11.941 -2.275 42.837 101.036 -94.805
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 9.524 10.065 11.329 9.227 11.157
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 485.215 495.923 608.254 505.061 491.616
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 485.215 495.923 608.254 505.061 491.616
+ Chi hoa hồng 157.401 161.225 169.368 170.278 169.964
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 327.814 334.698 438.887 334.783 321.652
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 741.407 702.204 847.063 816.073 711.084
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 284.317 282.028 277.732 167.691 459.778
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 207.418 261.921 173.278 166.042 308.583
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 108.452 130.703 105.357 84.257 75.379
24. Chi hoạt động tài chính 23.451 2.924 4.450 3.701 12.536
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 85.001 127.780 100.907 80.556 62.843
26. Thu nhập hoạt động khác 350 64 811 631 758
27. Chi phí hoạt động khác 284 93 590 485 560
28. Lợi nhuận hoạt động khác 66 -29 221 145 198
29. Tổng lợi nhuận kế toán 161.967 147.857 205.582 82.351 214.236
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 161.967 147.857 205.582 82.351 214.236
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 161.967 147.857 205.582 82.351 214.236
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 34.602 41.500 36.676 9.354 62.399
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 127.365 106.357 168.907 72.997 151.836
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 1.185 1.387 1.423 2.072 418
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 126.180 104.970 167.483 70.925 151.418