TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
27.072
|
21.813
|
44.176
|
87.518
|
230.438
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.087
|
7.762
|
9.436
|
12.249
|
33.196
|
1. Tiền
|
2.087
|
747
|
9.136
|
12.249
|
33.196
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
7.015
|
300
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.900
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4.942
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-43
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.126
|
10.727
|
24.053
|
53.672
|
159.490
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.196
|
8.759
|
13.903
|
37.661
|
133.149
|
2. Trả trước cho người bán
|
812
|
1.960
|
8.456
|
1.893
|
22.837
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.118
|
8
|
1.694
|
14.118
|
3.504
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.731
|
1.411
|
9.512
|
16.437
|
37.587
|
1. Hàng tồn kho
|
10.731
|
1.411
|
9.512
|
16.437
|
37.587
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
128
|
1.914
|
1.175
|
261
|
164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
109
|
26
|
54
|
173
|
161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19
|
1.888
|
1.121
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
88
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
48.233
|
86.632
|
64.727
|
103.738
|
128.592
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
305
|
305
|
0
|
640
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
305
|
305
|
0
|
640
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.028
|
2.531
|
1.875
|
78.334
|
75.472
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.502
|
2.506
|
1.875
|
33.087
|
30.225
|
- Nguyên giá
|
15.485
|
3.791
|
3.791
|
36.175
|
32.384
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.983
|
-1.285
|
-1.916
|
-3.088
|
-2.159
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.527
|
25
|
0
|
45.247
|
45.247
|
- Nguyên giá
|
21.573
|
106
|
106
|
45.353
|
45.353
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46
|
-81
|
-106
|
-106
|
-106
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12.000
|
50.756
|
30.180
|
21.125
|
20.749
|
- Nguyên giá
|
12.000
|
50.756
|
30.180
|
21.407
|
21.407
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-282
|
-658
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
31.481
|
31.584
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
31.481
|
31.584
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.068
|
30.896
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4.080
|
30.896
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-12
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.205
|
1.560
|
784
|
211
|
836
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.205
|
1.560
|
784
|
211
|
836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
75.305
|
108.446
|
108.903
|
191.257
|
359.030
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.503
|
49.627
|
49.195
|
131.364
|
195.982
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18.985
|
35.491
|
49.103
|
86.320
|
169.822
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.837
|
26.950
|
40.647
|
51.180
|
37.306
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
6.948
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.551
|
92
|
4.188
|
30.121
|
128.365
|
4. Người mua trả tiền trước
|
272
|
1.033
|
3.899
|
2.292
|
1.254
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
619
|
0
|
152
|
1.855
|
2.179
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
299
|
0
|
324
|
294
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
546
|
0
|
197
|
199
|
261
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
86
|
0
|
296
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
160
|
83
|
20
|
53
|
165
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.518
|
14.136
|
92
|
45.044
|
26.160
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
45.000
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
44
|
210
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.518
|
14.136
|
92
|
0
|
25.950
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54.803
|
58.819
|
59.708
|
59.893
|
163.047
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54.803
|
58.819
|
59.708
|
59.893
|
163.047
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
150.847
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.803
|
8.819
|
9.220
|
9.893
|
12.201
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.169
|
4.803
|
8.819
|
7.596
|
2.396
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.634
|
4.016
|
402
|
2.297
|
9.804
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
487
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
75.305
|
108.446
|
108.903
|
191.257
|
359.030
|