Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 326.725 329.722 788.458 667.915 447.967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.046 39.426 29.482 81.229 43.621
1. Tiền 21.046 39.426 14.482 41.229 40.076
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 15.000 40.000 3.545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 22.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 22.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 218.660 209.259 661.875 464.362 276.402
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48.094 44.335 60.787 34.451 59.681
2. Trả trước cho người bán 115.221 94.294 392.068 302.315 130.022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 55.345 70.630 209.020 129.247 88.350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1.651 -1.651
IV. Tổng hàng tồn kho 83.264 79.854 94.721 98.804 125.446
1. Hàng tồn kho 83.264 79.854 94.721 98.804 125.446
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.754 1.182 2.380 1.519 2.499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7 235 326 271 290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.746 946 2.052 1.248 2.209
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 124.030 133.606 135.858 247.503 348.743
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 55 64
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 55 64
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.909 57.258 60.730 56.490 50.164
1. Tài sản cố định hữu hình 19.096 14.827 18.299 14.059 27.352
- Nguyên giá 34.431 34.955 43.932 44.500 60.630
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.335 -20.128 -25.633 -30.442 -33.279
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.813 42.431 42.431 42.431 22.813
- Nguyên giá 22.813 42.431 42.431 42.431 22.813
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 23.643 22.756 21.868 20.981 20.094
- Nguyên giá 24.840 24.840 24.840 24.840 24.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.197 -2.085 -2.972 -3.859 -4.746
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57.529 53.141 51.856 80.694 42.253
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57.529 53.141 51.856 80.694 42.253
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 89.110 236.110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 147.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 89.110 89.110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 949 451 1.404 174 57
1. Chi phí trả trước dài hạn 949 451 1.404 174 57
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450.755 463.327 924.316 915.418 796.711
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 73.227 62.327 52.892 33.537 44.768
I. Nợ ngắn hạn 67.113 59.239 51.489 31.849 44.750
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.558 32.439 15.694 15.643 30.605
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.832 9.724 21.787 5.634 5.716
4. Người mua trả tiền trước 2.774 7.522 4.169 4.819 1.944
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.292 4.524 6.565 2.836 3.328
6. Phải trả người lao động 548 320 538 502 244
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.703 1.953 47 430 532
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.137 1.110 180 1.080 1.080
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.271 1.648 2.509 905 1.300
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.114 3.088 1.402 1.688 18
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 100 100 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.081 2.988 1.302 608 18
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 933 0 0 1.080 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 377.528 401.000 871.424 881.881 751.942
I. Vốn chủ sở hữu 377.528 401.000 871.424 881.881 751.942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 320.000 320.000 682.000 682.000 716.090
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50.217 73.357 36.419 46.646 27.263
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.312 50.217 10.489 36.105 12.703
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.905 23.140 25.930 10.541 14.559
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.311 7.644 153.005 153.235 8.589
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450.755 463.327 924.316 915.418 796.711