TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
326.725
|
329.722
|
788.458
|
667.915
|
447.967
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.046
|
39.426
|
29.482
|
81.229
|
43.621
|
1. Tiền
|
21.046
|
39.426
|
14.482
|
41.229
|
40.076
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
15.000
|
40.000
|
3.545
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
22.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
22.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
218.660
|
209.259
|
661.875
|
464.362
|
276.402
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.094
|
44.335
|
60.787
|
34.451
|
59.681
|
2. Trả trước cho người bán
|
115.221
|
94.294
|
392.068
|
302.315
|
130.022
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55.345
|
70.630
|
209.020
|
129.247
|
88.350
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1.651
|
-1.651
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
83.264
|
79.854
|
94.721
|
98.804
|
125.446
|
1. Hàng tồn kho
|
83.264
|
79.854
|
94.721
|
98.804
|
125.446
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.754
|
1.182
|
2.380
|
1.519
|
2.499
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7
|
235
|
326
|
271
|
290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.746
|
946
|
2.052
|
1.248
|
2.209
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
124.030
|
133.606
|
135.858
|
247.503
|
348.743
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
55
|
64
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
55
|
64
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41.909
|
57.258
|
60.730
|
56.490
|
50.164
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.096
|
14.827
|
18.299
|
14.059
|
27.352
|
- Nguyên giá
|
34.431
|
34.955
|
43.932
|
44.500
|
60.630
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.335
|
-20.128
|
-25.633
|
-30.442
|
-33.279
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.813
|
42.431
|
42.431
|
42.431
|
22.813
|
- Nguyên giá
|
22.813
|
42.431
|
42.431
|
42.431
|
22.813
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.643
|
22.756
|
21.868
|
20.981
|
20.094
|
- Nguyên giá
|
24.840
|
24.840
|
24.840
|
24.840
|
24.840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.197
|
-2.085
|
-2.972
|
-3.859
|
-4.746
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
57.529
|
53.141
|
51.856
|
80.694
|
42.253
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
57.529
|
53.141
|
51.856
|
80.694
|
42.253
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
89.110
|
236.110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
147.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
89.110
|
89.110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
949
|
451
|
1.404
|
174
|
57
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
949
|
451
|
1.404
|
174
|
57
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
450.755
|
463.327
|
924.316
|
915.418
|
796.711
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
73.227
|
62.327
|
52.892
|
33.537
|
44.768
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67.113
|
59.239
|
51.489
|
31.849
|
44.750
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
32.558
|
32.439
|
15.694
|
15.643
|
30.605
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.832
|
9.724
|
21.787
|
5.634
|
5.716
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.774
|
7.522
|
4.169
|
4.819
|
1.944
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.292
|
4.524
|
6.565
|
2.836
|
3.328
|
6. Phải trả người lao động
|
548
|
320
|
538
|
502
|
244
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.703
|
1.953
|
47
|
430
|
532
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.137
|
1.110
|
180
|
1.080
|
1.080
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.271
|
1.648
|
2.509
|
905
|
1.300
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.114
|
3.088
|
1.402
|
1.688
|
18
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.081
|
2.988
|
1.302
|
608
|
18
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
933
|
0
|
0
|
1.080
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
377.528
|
401.000
|
871.424
|
881.881
|
751.942
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
377.528
|
401.000
|
871.424
|
881.881
|
751.942
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320.000
|
320.000
|
682.000
|
682.000
|
716.090
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50.217
|
73.357
|
36.419
|
46.646
|
27.263
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
30.312
|
50.217
|
10.489
|
36.105
|
12.703
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.905
|
23.140
|
25.930
|
10.541
|
14.559
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.311
|
7.644
|
153.005
|
153.235
|
8.589
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
450.755
|
463.327
|
924.316
|
915.418
|
796.711
|