TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
379,351
|
387,999
|
462,165
|
409,191
|
520,039
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,145
|
16,386
|
8,767
|
2,373
|
8,950
|
1. Tiền
|
28,145
|
16,386
|
8,767
|
2,373
|
8,950
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97,013
|
106,299
|
129,142
|
121,852
|
243,266
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
80,652
|
83,026
|
104,036
|
102,606
|
108,600
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,768
|
10,710
|
9,790
|
13,294
|
13,722
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
64,761
|
72,783
|
75,496
|
66,133
|
181,125
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-58,168
|
-60,220
|
-60,181
|
-60,181
|
-60,181
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
243,386
|
253,863
|
315,962
|
276,743
|
258,532
|
1. Hàng tồn kho
|
258,169
|
269,616
|
324,848
|
285,629
|
267,418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14,783
|
-15,752
|
-8,886
|
-8,886
|
-8,886
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,807
|
11,451
|
8,294
|
8,223
|
9,290
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
669
|
687
|
450
|
558
|
865
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,035
|
9,658
|
7,296
|
7,644
|
8,404
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,106
|
548
|
22
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
1,103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
149,150
|
125,924
|
105,936
|
85,519
|
64,204
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,783
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
1,783
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
130,414
|
116,378
|
96,917
|
77,641
|
57,767
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125,277
|
111,646
|
92,382
|
73,438
|
54,064
|
- Nguyên giá
|
347,894
|
360,356
|
362,362
|
365,591
|
361,496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222,617
|
-248,711
|
-269,980
|
-292,153
|
-307,432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,137
|
4,732
|
4,534
|
4,203
|
3,703
|
- Nguyên giá
|
9,545
|
9,545
|
9,686
|
9,686
|
9,363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,408
|
-4,813
|
-5,152
|
-5,483
|
-5,660
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,279
|
2,316
|
2,133
|
2,133
|
2,133
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,279
|
2,316
|
2,133
|
2,133
|
2,133
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,523
|
627
|
671
|
609
|
662
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
1,814
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-591
|
-1,487
|
-1,443
|
-1,505
|
-1,452
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,150
|
4,821
|
4,432
|
3,354
|
1,860
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,150
|
4,821
|
4,432
|
3,354
|
1,860
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
528,501
|
513,924
|
568,100
|
494,710
|
584,244
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
366,831
|
363,408
|
456,157
|
378,508
|
467,883
|
I. Nợ ngắn hạn
|
338,959
|
328,487
|
436,658
|
358,991
|
448,202
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
188,660
|
164,898
|
194,392
|
159,799
|
151,633
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80,168
|
86,031
|
181,279
|
136,807
|
107,340
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36,663
|
42,383
|
43,834
|
40,762
|
47,006
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,179
|
3,350
|
1,782
|
1,802
|
2,365
|
6. Phải trả người lao động
|
12,164
|
9,883
|
3,610
|
6,280
|
5,505
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,058
|
3,073
|
3,162
|
3,097
|
543
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13,066
|
18,866
|
8,597
|
10,444
|
133,809
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27,871
|
34,921
|
19,500
|
19,517
|
19,680
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21,271
|
28,321
|
12,900
|
12,917
|
13,080
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
6,600
|
6,600
|
6,600
|
6,600
|
6,600
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
161,670
|
150,516
|
111,943
|
116,202
|
116,361
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
161,670
|
150,516
|
111,943
|
116,202
|
116,361
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
115,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,874
|
21,874
|
21,874
|
21,874
|
21,874
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
617
|
617
|
617
|
617
|
617
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,179
|
13,025
|
-25,548
|
-21,289
|
-21,131
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20,434
|
24,019
|
13,025
|
-25,548
|
-21,289
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,745
|
-10,994
|
-38,573
|
4,259
|
159
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
528,501
|
513,924
|
568,100
|
494,710
|
584,244
|