I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.239
|
4.951
|
5.847
|
5.251
|
4.236
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
648
|
3.394
|
3.160
|
3.555
|
5.031
|
- Khấu hao TSCĐ
|
310
|
637
|
641
|
686
|
720
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
1.012
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-4.299
|
-3.353
|
-2.970
|
-3.182
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
341
|
7.055
|
5.872
|
5.838
|
6.480
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.887
|
8.345
|
9.007
|
8.805
|
9.267
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51
|
3.154
|
-8.259
|
11.514
|
-13.962
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-503
|
-6.559
|
-272
|
-12.079
|
6.796
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.003
|
-1.114
|
6.043
|
-3.812
|
1.757
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
374
|
145
|
117
|
-757
|
249
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-341
|
-7.475
|
-5.870
|
-5.834
|
-6.255
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.015
|
-400
|
-450
|
|
-1.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
102
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-179
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.277
|
-3.905
|
315
|
-2.163
|
-3.147
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-33
|
-424
|
-2.184
|
-195
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
5
|
|
47
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-68.500
|
-67.300
|
-37.800
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
74.010
|
100.460
|
15.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1.400
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
4.969
|
5.700
|
2.041
|
173
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
9.046
|
38.441
|
-22.943
|
-4.975
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
247.673
|
586.368
|
810.268
|
643.142
|
876.390
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-249.101
|
-601.534
|
-837.456
|
-630.109
|
-860.085
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.428
|
-15.165
|
-27.188
|
13.034
|
16.305
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.852
|
-10.024
|
11.569
|
-12.072
|
8.183
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.495
|
19.965
|
9.940
|
21.509
|
9.437
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.347
|
9.940
|
21.509
|
9.437
|
17.620
|