Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 688.895 668.895 740.378 757.217 516.112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46.397 20.676 72.384 173.504 35.696
1. Tiền 46.397 20.676 72.384 173.504 5.696
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 2.000 2.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 484.601 499.898 523.354 430.774 334.909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.650 25.117 24.336 21.826 31.789
2. Trả trước cho người bán 13.021 32.126 61.524 70.915 61.243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 338.350 390.300 364.000 253.040 194.040
6. Phải thu ngắn hạn khác 53.201 52.975 74.116 85.614 48.458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -621 -621 -621 -621 -621
IV. Tổng hàng tồn kho 155.802 146.047 142.413 150.203 142.525
1. Hàng tồn kho 155.802 146.047 142.413 150.203 142.525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 95 274 227 2.736 2.983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95 274 227 827 2.983
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1.909 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 841.342 848.420 871.863 891.771 1.130.426
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.809 5.034 6.341 6.341 6.341
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.809 5.034 6.341 6.341 6.341
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 106.659 104.161 135.401 132.577 164.394
1. Tài sản cố định hữu hình 74.442 72.632 70.161 68.744 101.969
- Nguyên giá 126.248 126.744 126.744 127.809 164.114
- Giá trị hao mòn lũy kế -51.806 -54.112 -56.583 -59.065 -62.145
2. Tài sản cố định thuê tài chính 32.216 31.529 65.240 63.833 62.425
- Nguyên giá 32.996 32.996 67.554 67.554 67.554
- Giá trị hao mòn lũy kế -779 -1.466 -2.314 -3.721 -5.129
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 185 185 185 185 185
- Giá trị hao mòn lũy kế -185 -185 -185 -185 -185
III. Bất động sản đầu tư 8.584 8.584 8.668 8.668 8.668
- Nguyên giá 8.584 8.584 8.668 8.668 8.668
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 10.737 0 23.838 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 23.838 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 10.737 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 697.500 697.500 697.500 697.500 921.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 697.500 697.500 697.500 697.500 921.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.790 22.404 23.953 22.847 29.523
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.790 22.404 23.953 22.847 29.523
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.530.237 1.517.315 1.612.241 1.648.987 1.646.539
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 362.098 340.788 418.798 444.723 430.564
I. Nợ ngắn hạn 321.712 309.761 372.988 403.793 393.401
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 158.009 192.939 279.723 333.938 312.022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 133.415 58.266 37.790 26.987 41.793
4. Người mua trả tiền trước 19.641 50.294 40.377 35.007 25.096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.415 5.885 10.959 4.861 10.527
6. Phải trả người lao động 1.132 1.077 1.062 1.355 2.488
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.370 695 2.320 863 978
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 533 604 753 782 492
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 197 0 4 0 4
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40.385 31.027 45.810 40.929 37.163
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36.734 27.579 42.362 37.481 33.286
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.652 3.448 3.448 3.448 3.877
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.168.139 1.176.527 1.193.443 1.204.265 1.215.975
I. Vốn chủ sở hữu 1.168.139 1.176.527 1.193.443 1.204.265 1.215.975
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000 1.050.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1.371 -1.371 -1.371 -1.371 -1.371
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.926 12.926 12.926 12.926 12.926
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 106.583 114.972 131.887 142.709 154.419
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53.981 106.649 105.859 105.859 105.859
- LNST chưa phân phối kỳ này 52.602 8.323 26.028 36.850 48.560
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.530.237 1.517.315 1.612.241 1.648.987 1.646.539