TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
740.378
|
757.217
|
516.112
|
392.812
|
399.018
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.384
|
173.504
|
35.696
|
141.918
|
46.758
|
1. Tiền
|
72.384
|
173.504
|
5.696
|
141.918
|
46.758
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
30.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
523.354
|
430.774
|
334.909
|
90.582
|
190.929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.336
|
21.826
|
31.789
|
32.727
|
31.481
|
2. Trả trước cho người bán
|
61.524
|
70.915
|
61.243
|
4.562
|
21.322
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
364.000
|
253.040
|
194.040
|
0
|
80.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
74.116
|
85.614
|
48.458
|
53.913
|
58.747
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-621
|
-621
|
-621
|
-621
|
-621
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
142.413
|
150.203
|
142.525
|
159.110
|
158.040
|
1. Hàng tồn kho
|
142.413
|
150.203
|
142.525
|
159.110
|
158.040
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
227
|
2.736
|
2.983
|
1.203
|
3.291
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
227
|
827
|
2.983
|
1.203
|
3.175
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.909
|
0
|
0
|
116
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
871.863
|
891.771
|
1.130.426
|
1.307.751
|
1.319.797
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.341
|
6.341
|
6.341
|
14.158
|
14.158
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.341
|
6.341
|
6.341
|
14.158
|
14.158
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
135.401
|
132.577
|
164.394
|
159.760
|
155.127
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70.161
|
68.744
|
101.969
|
63.802
|
61.332
|
- Nguyên giá
|
126.744
|
127.809
|
164.114
|
127.809
|
127.809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.583
|
-59.065
|
-62.145
|
-64.006
|
-66.477
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
65.240
|
63.833
|
62.425
|
95.957
|
93.795
|
- Nguyên giá
|
67.554
|
67.554
|
67.554
|
102.674
|
102.674
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.314
|
-3.721
|
-5.129
|
-6.717
|
-8.879
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
185
|
185
|
185
|
185
|
185
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-185
|
-185
|
-185
|
-185
|
-185
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.668
|
8.668
|
8.668
|
8.668
|
8.668
|
- Nguyên giá
|
8.668
|
8.668
|
8.668
|
8.668
|
8.668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
23.838
|
0
|
0
|
11.931
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
23.838
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.931
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
697.500
|
697.500
|
921.500
|
1.095.500
|
1.095.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
398.000
|
398.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
697.500
|
697.500
|
921.500
|
697.500
|
697.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.953
|
22.847
|
29.523
|
29.665
|
34.414
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.953
|
22.847
|
29.523
|
29.665
|
34.414
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.612.241
|
1.648.987
|
1.646.539
|
1.700.563
|
1.718.816
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
418.798
|
444.723
|
430.564
|
472.330
|
467.375
|
I. Nợ ngắn hạn
|
372.988
|
403.793
|
393.401
|
409.704
|
428.553
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
279.723
|
333.938
|
312.022
|
299.253
|
327.137
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37.790
|
26.987
|
41.793
|
34.546
|
26.138
|
4. Người mua trả tiền trước
|
40.377
|
35.007
|
25.096
|
61.164
|
60.982
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.959
|
4.861
|
10.527
|
10.721
|
9.792
|
6. Phải trả người lao động
|
1.062
|
1.355
|
2.488
|
2.082
|
1.872
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.320
|
863
|
978
|
1.366
|
1.453
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
753
|
782
|
492
|
567
|
793
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4
|
0
|
4
|
4
|
386
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45.810
|
40.929
|
37.163
|
62.627
|
38.822
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.362
|
37.481
|
33.286
|
58.750
|
34.829
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.448
|
3.448
|
3.877
|
3.877
|
3.993
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.193.443
|
1.204.265
|
1.215.975
|
1.228.233
|
1.251.441
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.193.443
|
1.204.265
|
1.215.975
|
1.228.233
|
1.251.441
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1.371
|
-1.371
|
-1.371
|
-1.371
|
-1.371
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.926
|
12.926
|
12.926
|
12.926
|
12.926
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131.887
|
142.709
|
154.419
|
166.677
|
189.885
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
105.859
|
105.859
|
105.859
|
154.402
|
153.674
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.028
|
36.850
|
48.560
|
12.275
|
36.211
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.612.241
|
1.648.987
|
1.646.539
|
1.700.563
|
1.718.816
|