I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.201
|
13.528
|
14.637
|
15.344
|
30.154
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.942
|
3.145
|
4.454
|
7.507
|
9.437
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.318
|
3.889
|
4.488
|
4.635
|
4.633
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
116
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.535
|
-7.312
|
-7.260
|
-3.168
|
-2.031
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.159
|
6.568
|
7.226
|
6.040
|
6.719
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.143
|
16.673
|
19.092
|
22.851
|
39.591
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-51.754
|
-19.013
|
11.874
|
44.718
|
-2.725
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.634
|
-7.706
|
7.678
|
-16.600
|
1.070
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.288
|
-21.512
|
11.725
|
28.924
|
-12.467
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.503
|
506
|
-8.831
|
1.638
|
-6.721
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.159
|
-6.669
|
-7.226
|
-6.040
|
-6.719
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.081
|
-4.497
|
-2.706
|
-2.923
|
-3.069
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-4
|
4
|
|
-346
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-59.007
|
-42.222
|
31.611
|
72.568
|
8.613
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.821
|
-19.174
|
6.648
|
|
-29.767
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
28.096
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-471.000
|
-50.000
|
-165.000
|
-117.000
|
-128.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
497.300
|
162.960
|
224.000
|
311.040
|
48.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-224.000
|
-174.000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.668
|
223
|
15.043
|
3.168
|
2.031
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.147
|
94.008
|
-143.309
|
51.304
|
-107.736
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
136.515
|
140.381
|
181.420
|
91.714
|
160.870
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27.450
|
-88.088
|
-204.571
|
-106.405
|
-151.779
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.497
|
-2.959
|
-2.959
|
-2.959
|
2.959
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
-8.086
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
101.568
|
49.334
|
-26.110
|
-17.650
|
3.964
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51.707
|
101.120
|
-137.808
|
106.222
|
-95.160
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.676
|
72.384
|
173.504
|
35.696
|
141.918
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.384
|
173.504
|
35.696
|
141.918
|
46.758
|