Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 363.688 360.882 386.905 420.938 405.425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.585 7.340 5.347 16.574 9.092
1. Tiền 4.585 7.340 5.347 16.574 9.092
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128.600 149.600 141.600 66.000 78.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128.600 149.600 141.600 66.000 78.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.004 105.949 136.098 208.784 202.563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86.893 96.270 103.537 88.516 80.270
2. Trả trước cho người bán 512 2.221 1.572 879 586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.598 7.458 30.989 119.389 121.708
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 135.853 97.278 103.280 129.099 115.172
1. Hàng tồn kho 135.853 97.278 103.280 129.099 115.172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 647 715 579 481 598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 321 348 510 481 598
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 326 367 69 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91.417 89.497 89.268 87.582 85.890
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88.498 86.493 86.593 84.309 82.617
1. Tài sản cố định hữu hình 88.498 86.493 86.593 84.309 82.617
- Nguyên giá 295.300 295.727 298.219 298.355 299.100
- Giá trị hao mòn lũy kế -206.802 -209.234 -211.626 -214.046 -216.482
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 385 385 385 385 385
- Giá trị hao mòn lũy kế -385 -385 -385 -385 -385
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 546 604 527 515 682
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 546 604 527 515 682
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.374 2.400 2.148 2.757 2.591
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.374 2.400 2.148 2.757 2.591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455.105 450.379 476.173 508.519 491.315
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 209.207 205.007 229.673 260.930 244.048
I. Nợ ngắn hạn 209.172 204.972 229.480 260.831 243.890
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 167.059 142.756 173.471 189.373 198.589
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 29.322 42.090 40.706 57.571 25.081
4. Người mua trả tiền trước 66 23 311 21 296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.339 9.962 4.148 3.425 9.793
6. Phải trả người lao động 3.836 5.392 7.838 6.743 6.482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 580 814 830 653 473
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 652 409 243 467 217
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.315 2.359 823 1.511 1.551
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.002 1.165 1.110 1.067 1.409
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 36 36 193 99 158
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 36 36 193 99 158
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 245.898 245.372 246.500 247.589 247.267
I. Vốn chủ sở hữu 245.898 245.372 246.500 247.589 247.267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 242.000 242.000 242.000 242.000 242.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.623 2.623 2.623 2.623 3.209
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.275 749 1.877 2.966 2.058
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 1.953 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.275 749 1.877 1.013 2.058
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455.105 450.379 476.173 508.519 491.315