Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 388,902 349,945 363,688 360,882 386,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,672 10,196 4,585 7,340 5,347
1. Tiền 13,672 10,196 4,585 7,340 5,347
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,000 116,600 128,600 149,600 141,600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,000 116,600 128,600 149,600 141,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,715 95,280 94,004 105,949 136,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,611 78,033 86,893 96,270 103,537
2. Trả trước cho người bán 532 507 512 2,221 1,572
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,571 16,740 6,598 7,458 30,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 170,964 127,462 135,853 97,278 103,280
1. Hàng tồn kho 170,964 127,462 135,853 97,278 103,280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 552 407 647 715 579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 325 219 321 348 510
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 227 188 326 367 69
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,208 93,043 91,417 89,497 89,268
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,109 90,927 88,498 86,493 86,593
1. Tài sản cố định hữu hình 92,109 90,927 88,498 86,493 86,593
- Nguyên giá 294,034 295,300 295,300 295,727 298,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,924 -204,373 -206,802 -209,234 -211,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 385 385 385 385 385
- Giá trị hao mòn lũy kế -385 -385 -385 -385 -385
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 464 441 546 604 527
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 464 441 546 604 527
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,634 1,675 2,374 2,400 2,148
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,634 1,675 2,374 2,400 2,148
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 483,110 442,987 455,105 450,379 476,173
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 235,960 195,584 209,207 205,007 229,673
I. Nợ ngắn hạn 235,766 195,549 209,172 204,972 229,480
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 164,208 148,141 167,059 142,756 173,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61,482 37,535 29,322 42,090 40,706
4. Người mua trả tiền trước 8 202 66 23 311
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,711 2,667 2,339 9,962 4,148
6. Phải trả người lao động 5,008 4,202 3,836 5,392 7,838
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 483 586 580 814 830
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 389 510 652 409 243
11. Phải trả ngắn hạn khác 161 390 3,315 2,359 823
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,316 1,316 2,002 1,165 1,110
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 193 36 36 36 193
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 193 36 36 36 193
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247,150 247,403 245,898 245,372 246,500
I. Vốn chủ sở hữu 247,150 247,403 245,898 245,372 246,500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 242,000 242,000 242,000 242,000 242,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,911 1,911 2,623 2,623 2,623
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,239 3,492 1,275 749 1,877
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 3,431 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,239 61 1,275 749 1,877
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 483,110 442,987 455,105 450,379 476,173