Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11.969 14.924 13.442 12.781 372.778
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 11.969 14.924 13.441 12.781 372.778
4. Giá vốn hàng bán 3.920 4.844 4.363 4.149 43.282
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.050 10.080 9.078 8.632 329.497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 0 0 32
7. Chi phí tài chính 25.663 25.349 25.314 25.560 26.000
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25.663 25.349 25.314 25.560 26.000
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.151 1.200 3.033 1.264 1.206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -18.764 -16.468 -19.269 -18.192 302.323
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -18.764 -16.468 -19.269 -18.192 302.323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -18.764 -16.468 -19.269 -18.192 302.323
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -18.764 -16.468 -19.269 -18.192 302.323