1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
11.969
|
14.924
|
13.442
|
12.781
|
372.778
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
11.969
|
14.924
|
13.441
|
12.781
|
372.778
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.920
|
4.844
|
4.363
|
4.149
|
43.282
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.050
|
10.080
|
9.078
|
8.632
|
329.497
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
0
|
0
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
25.663
|
25.349
|
25.314
|
25.560
|
26.000
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.663
|
25.349
|
25.314
|
25.560
|
26.000
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.151
|
1.200
|
3.033
|
1.264
|
1.206
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-18.764
|
-16.468
|
-19.269
|
-18.192
|
302.323
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
|
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-18.764
|
-16.468
|
-19.269
|
-18.192
|
302.323
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-18.764
|
-16.468
|
-19.269
|
-18.192
|
302.323
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-18.764
|
-16.468
|
-19.269
|
-18.192
|
302.323
|