単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,442 12,781 372,778 21,425 16,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13,441 12,781 372,778 21,425 16,722
4. Giá vốn hàng bán 4,363 4,149 43,282 9,021 5,426
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,078 8,632 329,497 12,404 11,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 32 0 210
7. Chi phí tài chính 25,314 25,560 26,000 24,949 25,191
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25,314 25,560 26,000 24,949 25,191
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,033 1,264 1,206 1,176 1,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -19,269 -18,192 302,323 -13,720 -15,116
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -19,269 -18,192 302,323 -13,720 -15,116
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -19,269 -18,192 302,323 -13,720 -15,116
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -19,269 -18,192 302,323 -13,720 -15,116