1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,442
|
12,781
|
372,778
|
21,425
|
16,722
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13,441
|
12,781
|
372,778
|
21,425
|
16,722
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,363
|
4,149
|
43,282
|
9,021
|
5,426
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,078
|
8,632
|
329,497
|
12,404
|
11,296
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
32
|
0
|
210
|
7. Chi phí tài chính
|
25,314
|
25,560
|
26,000
|
24,949
|
25,191
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,314
|
25,560
|
26,000
|
24,949
|
25,191
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,033
|
1,264
|
1,206
|
1,176
|
1,432
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-19,269
|
-18,192
|
302,323
|
-13,720
|
-15,116
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
0
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-19,269
|
-18,192
|
302,323
|
-13,720
|
-15,116
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-19,269
|
-18,192
|
302,323
|
-13,720
|
-15,116
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-19,269
|
-18,192
|
302,323
|
-13,720
|
-15,116
|