1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
288,736
|
348,107
|
338,062
|
332,278
|
419,388
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
66
|
30
|
4
|
35
|
334
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
288,670
|
348,077
|
338,058
|
332,243
|
419,054
|
4. Giá vốn hàng bán
|
215,311
|
267,766
|
262,900
|
260,260
|
336,438
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73,359
|
80,311
|
75,158
|
71,984
|
82,617
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,317
|
1,014
|
2,001
|
2,155
|
2,800
|
7. Chi phí tài chính
|
2,544
|
2,779
|
3,740
|
3,558
|
2,518
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,230
|
1,601
|
1,421
|
2,958
|
1,993
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
36,450
|
39,055
|
39,161
|
34,874
|
41,811
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,536
|
12,953
|
10,432
|
11,307
|
14,203
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26,146
|
26,538
|
23,826
|
24,399
|
26,885
|
12. Thu nhập khác
|
170
|
440
|
112
|
117
|
156
|
13. Chi phí khác
|
333
|
95
|
403
|
330
|
36
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-163
|
346
|
-291
|
-213
|
121
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25,983
|
26,883
|
23,536
|
24,186
|
27,006
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,882
|
5,472
|
4,830
|
4,801
|
5,304
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,882
|
5,472
|
4,830
|
4,801
|
5,304
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21,100
|
21,411
|
18,706
|
19,385
|
21,702
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21,100
|
21,411
|
18,706
|
19,385
|
21,702
|