Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253.703 273.423 289.079 311.193 339.921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 253.703 273.423 289.079 311.193 339.921
4. Giá vốn hàng bán 222.740 244.921 270.998 296.466 320.189
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.963 28.502 18.081 14.727 19.732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.780 2.115 2.027 1.118 1.474
7. Chi phí tài chính 3.687 2.571 1.627 1.351 415
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.562 2.533 1.398 1.292 289
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.786 2.658 2.286 1.476 1.830
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.656 9.753 9.318 11.149 12.997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.615 15.635 6.876 1.868 5.964
12. Thu nhập khác 104 371 19 2.178 98
13. Chi phí khác 0 7 89 22 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 104 364 -70 2.156 97
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.718 15.998 6.807 4.024 6.061
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.735 4.102 1.916 1.461 1.283
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -360 -917 -528 -556 -23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.375 3.185 1.388 906 1.261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.344 12.813 5.419 3.118 4.800
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.344 12.813 5.419 3.118 4.800