1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253.703
|
273.423
|
289.079
|
311.193
|
339.921
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253.703
|
273.423
|
289.079
|
311.193
|
339.921
|
4. Giá vốn hàng bán
|
222.740
|
244.921
|
270.998
|
296.466
|
320.189
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.963
|
28.502
|
18.081
|
14.727
|
19.732
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.780
|
2.115
|
2.027
|
1.118
|
1.474
|
7. Chi phí tài chính
|
3.687
|
2.571
|
1.627
|
1.351
|
415
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.562
|
2.533
|
1.398
|
1.292
|
289
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.786
|
2.658
|
2.286
|
1.476
|
1.830
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.656
|
9.753
|
9.318
|
11.149
|
12.997
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.615
|
15.635
|
6.876
|
1.868
|
5.964
|
12. Thu nhập khác
|
104
|
371
|
19
|
2.178
|
98
|
13. Chi phí khác
|
0
|
7
|
89
|
22
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
104
|
364
|
-70
|
2.156
|
97
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.718
|
15.998
|
6.807
|
4.024
|
6.061
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.735
|
4.102
|
1.916
|
1.461
|
1.283
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-360
|
-917
|
-528
|
-556
|
-23
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.375
|
3.185
|
1.388
|
906
|
1.261
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.344
|
12.813
|
5.419
|
3.118
|
4.800
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.344
|
12.813
|
5.419
|
3.118
|
4.800
|