Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 185.494 209.778 212.199 223.438 220.171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.960 32.531 56.215 97.921 111.262
1. Tiền 4.960 7.531 11.215 7.921 111.262
2. Các khoản tương đương tiền 45.000 25.000 45.000 90.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58.500 58.500 15.500 15.500 20.726
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58.500 58.500 15.500 15.500 20.726
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70.275 111.562 132.634 102.686 81.526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43.504 85.872 108.215 75.248 58.242
2. Trả trước cho người bán 789 879 564 3.118 471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.259 30.089 29.133 29.622 28.115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.278 -5.278 -5.278 -5.303 -5.303
IV. Tổng hàng tồn kho 5.494 5.523 5.391 5.512 5.436
1. Hàng tồn kho 5.494 5.523 5.391 5.512 5.436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.265 1.663 2.459 1.820 1.222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174 703 368 378 190
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.092 960 2.091 1.442 1.032
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 328.096 368.252 363.221 354.490 337.241
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 316.579 356.417 352.168 343.629 326.571
1. Tài sản cố định hữu hình 315.468 355.351 350.220 341.748 324.758
- Nguyên giá 921.561 979.430 989.181 1.000.161 1.002.818
- Giá trị hao mòn lũy kế -606.093 -624.079 -638.962 -658.413 -678.059
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.111 1.066 1.949 1.881 1.813
- Nguyên giá 2.780 2.780 3.709 3.709 3.709
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.669 -1.713 -1.761 -1.829 -1.897
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 664 1.222 664 664 664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 664 1.222 664 664 664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.853 10.613 10.389 10.197 10.006
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.853 10.613 10.389 10.197 10.006
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 513.589 578.030 575.420 577.929 557.412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 182.438 237.223 221.568 215.855 181.390
I. Nợ ngắn hạn 152.647 207.423 172.126 172.704 143.792
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.372 7.758 5.817 3.876 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 84.582 146.263 101.108 88.099 70.418
4. Người mua trả tiền trước 1.045 1.349 1.115 11.328 1.037
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.109 35.754 4.123 11.351 3.752
6. Phải trả người lao động 28.836 11.109 23.154 28.450 29.639
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5 0 32.290 22.472 24.196
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 520 593 795 3.519 10.842
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.613 3.032 2.717 2.603 1.463
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.550 1.550 992 992 2.430
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 14 14 14 14
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29.790 29.801 49.442 43.150 37.597
1. Phải trả người bán dài hạn 26.410 28.355 48.180 41.746 34.900
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.446 1.446 1.262 1.404 2.697
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.935 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 331.152 340.807 353.852 362.074 376.022
I. Vốn chủ sở hữu 331.152 340.807 353.852 362.074 376.022
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 600.000 600.000 600.000 600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -268.848 -259.193 -246.148 -237.926 -223.978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -303.869 -268.848 -268.848 -268.848 -268.848
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.021 9.656 22.700 30.922 44.871
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 513.589 578.030 575.420 577.929 557.412