I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,045
|
8,222
|
13,949
|
1,500
|
8,449
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,935
|
19,295
|
19,344
|
19,198
|
18,391
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,359
|
19,520
|
19,714
|
19,986
|
20,052
|
- Các khoản dự phòng
|
-558
|
25
|
1,438
|
|
-514
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-938
|
-295
|
-1,838
|
-788
|
-1,147
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
72
|
45
|
31
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,980
|
27,517
|
33,293
|
20,698
|
26,840
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22,127
|
29,696
|
21,570
|
-16,082
|
-64,027
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
132
|
-121
|
76
|
63
|
-137
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,744
|
-6,433
|
-29,427
|
-12,128
|
-26,713
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
559
|
1,111
|
380
|
-74
|
-70
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-72
|
-38
|
-31
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,273
|
51,733
|
25,861
|
-7,521
|
-64,106
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,261
|
-10,050
|
-3,586
|
-13,754
|
-3,282
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
-180
|
180
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
43,000
|
-43,000
|
-5,226
|
-20,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
43,000
|
|
|
20,226
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,089
|
538
|
1,595
|
788
|
1,147
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28,897
|
-9,693
|
-7,036
|
-32,966
|
18,091
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
832
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,941
|
-1,165
|
-5,483
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,941
|
-333
|
-5,483
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
23,683
|
41,707
|
13,341
|
-40,487
|
-46,015
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,531
|
56,215
|
97,921
|
111,262
|
70,775
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,215
|
97,921
|
111,262
|
70,775
|
24,760
|