単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,045 8,222 13,949 1,500 8,449
2. Điều chỉnh cho các khoản 17,935 19,295 19,344 19,198 18,391
- Khấu hao TSCĐ 19,359 19,520 19,714 19,986 20,052
- Các khoản dự phòng -558 25 1,438 -514
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -938 -295 -1,838 -788 -1,147
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 72 45 31
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,980 27,517 33,293 20,698 26,840
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22,127 29,696 21,570 -16,082 -64,027
- Tăng, giảm hàng tồn kho 132 -121 76 63 -137
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,744 -6,433 -29,427 -12,128 -26,713
- Tăng giảm chi phí trả trước 559 1,111 380 -74 -70
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -72 -38 -31
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,273 51,733 25,861 -7,521 -64,106
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,261 -10,050 -3,586 -13,754 -3,282
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 70 -180 180
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 43,000 -43,000 -5,226 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 43,000 20,226
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,089 538 1,595 788 1,147
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 28,897 -9,693 -7,036 -32,966 18,091
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 832
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,941 -1,165 -5,483
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,941 -333 -5,483
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 23,683 41,707 13,341 -40,487 -46,015
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 32,531 56,215 97,921 111,262 70,775
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56,215 97,921 111,262 70,775 24,760